Đầu Cọc Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Cọc
Có thể bạn quan tâm
Đầu cọc tiếng anh là gì? Nếu bạn đang muốn tăng vốn từ vựng của mình thì nên trau dồi mỗi ngày. Mỗi ngày dành khoảng 15 phút để học từ vựng thì trong một thời gian ngắn tối đảm bảo với bạn sẽ cải thiện được. Và dưới đây, bài viết của chúng tôi bạn sẽ biết về đầu cọc tiếng anh là gì các từ vựng tiếng anh thông dụng.
Nội dung chính
- Đầu cọc tiếng anh là gì
- Từ vựng tiếng anh về các loại cọc
- Các thuật ngữ chuyên ngành xây dựng thường dùng
Đầu cọc tiếng anh là gì
Đầu cọc tiếng anh là “Pile head”
Từ vựng tiếng anh về các loại cọc
- Cọc bê tông cốt thép dự ứng lực: Prestressed concrete pile
- Cọc bê tông đúc sẵn: Precast concrete pile
- Cọc chống: Point: bearing pile
- Cọc dẫn: Driver pile
- Cọc dự ứng lực: Prestressed pile
- Cọc đã đóng xong: Driven pile
- Cọc đơn: Single pile
- Cọc đúc bê tông tại chỗ: Cast: in: place concrete pile
- Cọc đúc sẵn, cọc chế sẵn: Precast pile
- Cọc đường kính lớn: Large diameter pile
- Cọc khoan: Bore pile
- Cọc khoan nhồi: Bored cast: in: place pile
- Cọc ma sát: Friction pile
- Cọc ống: Pipe pile, hollow shell pile
- Cọc ống thép: lipe pile, tubular steel pile
- Cọc ống thép không lấp lòng: Unfilled tubular steel pile
- Cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng: Concrete: filled pipe pile
- Cọc rỗng ly tâm: Hollow pile
- Cọc thử: Test pile
- Cọc ván, cọc ván thép: Sheet pile
Các thuật ngữ chuyên ngành xây dựng thường dùng
A
Áp lực bên của đất: Lateral earth pressure
Áp lực chủ động: Passive pressure
Áp lực bên của đất: Lateral earth pressure
Áp lực chủ động: Passive pressure
Áp lực của dòng nước chảy: Stream flow pressure
Áp lực cực đại: Maximum working pressure
Áp lực đẩy của đất: Earth pressure
B
Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng: Curing
Bảo vệ chống mài mòn: Protection against abrasion
Bảo vệ chống xói lở: Protection against scour
Bảo vệ cốt thép chống rỉ: Protection against corrosion
Băng dính: Joint tape
Bằng gang đúc: of cast iron
Bằng thép cán of laminated/rolled steel
Bất lợi: Unfavorable
Bất lợi nhất: the most unfavorable
Bê tông: Concrete
C
Chất xâm thực: Corrosive agent
Chẻ đôi (do lực nén cục bộ):
Chéo, xiên: Skew
Chế tạo, sản xuất: Fabrication, Manufaction
Chế tạo sẵn: Precast
Chêm nút neo vào đầu neo cho chặt:
Chi tiết chôn sẵn: Embeded item
Chỉ dẫn tạm thời: Temporary instruction
Chiều cao: Depth
Chiều cao có hiệu: Effective depth at the section
Chiều cao dầm: Depth of beam
Chiều cao tịnh không: Vertical clearance
Chiều cao toàn bộ của cấu kiện: Overall depth
Đ
Đá hộc, đá xây: Cobble, ashalar stone
Đá vỉa (chắn vỉa hè trên cầu): Curb
Đà giáo, dàn giáo: Scaffold, scaffolding
Đà giáo treo, giàn giáo: Centering,false work
Đà giáo tự di dộng: Moving construction
Đai ôm vòng quanh:
Đại tu: Rehabilitation
Đáp ứng các yêu cầu: to meet the requirements
Đầm, chày: Tamper
Đầm bê tông cho chặt: Tamping
Đầm cạnh (rung ván khuôn): Form vibrator
Đầm dùi (để đầm bê tông): Reedle vibrator
Đầm rung: Vibrating tamper …
Đầm trên mặt: Surface vibrator
G
Giữ cho cố định: Fixation
Giữ cho cố định vào ván khuôn: Fixation on the form
Ghi của đường sắt:
Giữ cho thông tuyến đường: Keeping the line operating
Gỗ ép: Laminate timber
Gradien nhiệt: Thermal gradient
Gối bằng chất dẻo cán: Laminated elastomeric bearing
Gối biên (mố cầu): End support
Gối cao su: Rubber bearing, neoprene bearing
Gối cầu: Bearing
Gối cố định: Fixed bearing
Gối con lăn: Roller bearing
Gối di động: Movable bearing
Gối kiểu cơ khí: Mechanical bearing
Nguồn: https://suckhoelamdep.vn/
Có thể bạn quan tâm:
- Xả nhám tiếng Anh là gì? Tại sao lại cần xả nhám trước khi sơn?
- Kim tự tháp tiếng Anh là gì?
- Vật liệu xây dựng tiếng Anh là gì?
- Tấm tôn tiếng Trung là gì
- Bảng khối lượng thi công tiếng Anh là gì?
- đội thi công tiếng anh là gì
Từ khóa » Cọc Ma Sát Tiếng Anh Là Gì
-
"cọc Ma Sát, Cọc Treo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"cọc Ma Sát" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tiếng Anh Dành Cho Sinh Viên Ngành Công Trình | Facebook
-
Từ điển Việt Anh "cọc Ma Sát, Cọc Treo" - Là Gì?
-
TRONG MA SÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
MA SÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Friction Pile - Vĩnh Long Online
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Khái Niệm Ma Sát âm - TaiLieu.VN
-
MA SÁT ÂM TRONG SỰ LÀM VIỆC CỦA CỌC - Đại Học Đại Nam
-
Ép Cọc Tiếng Anh Là Gì
-
Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xi Măng - Bê Tông
-
MA SÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển