Từ điển Việt Anh "cọc Ma Sát, Cọc Treo" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"cọc ma sát, cọc treo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
cọc ma sát, cọc treo
friction pile |
Từ khóa » Cọc Ma Sát Tiếng Anh Là Gì
-
"cọc Ma Sát, Cọc Treo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"cọc Ma Sát" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tiếng Anh Dành Cho Sinh Viên Ngành Công Trình | Facebook
-
Đầu Cọc Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Cọc
-
TRONG MA SÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
MA SÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Friction Pile - Vĩnh Long Online
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Khái Niệm Ma Sát âm - TaiLieu.VN
-
MA SÁT ÂM TRONG SỰ LÀM VIỆC CỦA CỌC - Đại Học Đại Nam
-
Ép Cọc Tiếng Anh Là Gì
-
Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xi Măng - Bê Tông
-
MA SÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển