MA SÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
MA SÁT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từma sátfrictionma sátxích míchcọ sátfrictionlesskhông ma sátdễ dàngtrơn trukhôngfrictionsma sátxích míchcọ sát
Ví dụ về việc sử dụng Ma sát trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
hệ số ma sátfriction coefficientlực ma sátfriction forcefrictional forcechống ma sátanti-frictionantifrictionfriction resistancelàm giảm ma sátreduce frictionbề mặt ma sátfriction surfacevật liệu ma sátfriction materialma sát trượtsliding frictionkhông có ma sátwithout frictionma sát và mài mònfriction and weartấm ma sátfriction plategiúp giảm ma sáthelps reduce frictionma sát tĩnhstatic frictionma sát bên tronginternal frictionTừng chữ dịch
madanh từmaghostdemonphantommatính từmagicsáttrạng từcloselysátdanh từpolicemurdersurveillancesurvey STừ đồng nghĩa của Ma sát
xích mích friction cọ sát mã sản xuấtma sát bên trongTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ma sát English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cọc Ma Sát Tiếng Anh Là Gì
-
"cọc Ma Sát, Cọc Treo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"cọc Ma Sát" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tiếng Anh Dành Cho Sinh Viên Ngành Công Trình | Facebook
-
Từ điển Việt Anh "cọc Ma Sát, Cọc Treo" - Là Gì?
-
Đầu Cọc Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Cọc
-
TRONG MA SÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Friction Pile - Vĩnh Long Online
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Khái Niệm Ma Sát âm - TaiLieu.VN
-
MA SÁT ÂM TRONG SỰ LÀM VIỆC CỦA CỌC - Đại Học Đại Nam
-
Ép Cọc Tiếng Anh Là Gì
-
Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xi Măng - Bê Tông
-
MA SÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển