TRONG MA SÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TRONG MA SÁT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch trong ma sátin frictiontrong ma sát
Ví dụ về việc sử dụng Trong ma sát trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
ma sát bên tronginternal frictionTừng chữ dịch
tronggiới từinduringwithinoftrongtính từinnermadanh từmaghostdemonphantommatính từmagicsáttrạng từcloselysátdanh từpolicemurdersurveillancesurvey trong và ngoài thành phốtrong và ngoài trường họcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh trong ma sát English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cọc Ma Sát Tiếng Anh Là Gì
-
"cọc Ma Sát, Cọc Treo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"cọc Ma Sát" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tiếng Anh Dành Cho Sinh Viên Ngành Công Trình | Facebook
-
Từ điển Việt Anh "cọc Ma Sát, Cọc Treo" - Là Gì?
-
Đầu Cọc Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Cọc
-
MA SÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Friction Pile - Vĩnh Long Online
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Khái Niệm Ma Sát âm - TaiLieu.VN
-
MA SÁT ÂM TRONG SỰ LÀM VIỆC CỦA CỌC - Đại Học Đại Nam
-
Ép Cọc Tiếng Anh Là Gì
-
Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xi Măng - Bê Tông
-
MA SÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển