đầu óc quay cuồng bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Nhiều câu hỏi cứ quay cuồng trong đầu óc tôi. A number of questions were whirling around in my mind. FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
quay cuồng trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to whirl. đầu óc quay cuồng to be embarrassed; to be in a whirl ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * verb. to ...
Xem chi tiết »
quay cuồng = verb to whirl đầu óc quay cuồng to be in a whirl. to turn round and round to whirl Đầu óc quay cuồng To be embarrassed; To be in a whirl.
Xem chi tiết »
"Tôi đang đổ mồ hôi, và đầu óc quay cuồng." tiếng anh là gì? quay cuồng trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky; Meaning of 'quay cuồng' in Vietnamese ...
Xem chi tiết »
"Tôi đang đổ mồ hôi, và đầu óc quay cuồng." câu này dịch sang tiếng anh:I was pouring with sweat, and my head was spinning. Answered 2 years ago.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ quay cuồng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @quay cuồng * verb - to whirl =đầu óc quay cuồng+to be in a whirl. to turn round and round.
Xem chi tiết »
quay cuồng. quay cuồng. verb. to whirl. đầu óc quay cuồng: to be in a whirl. to turn round and round. Phát âm quay cuồng. - đgt Tìm mọi cách xoay xở để kiếm ...
Xem chi tiết »
anh ta run rẩy đầu óc quay cuồng anh ta ốm yếu.
Xem chi tiết »
Mất ngủ trong một thời gian dài khiến anh cảm thấy chóng mặt, đầu óc quay cuồng. Lisa felt dizzy with excitement as she went up to collect the award.
Xem chi tiết »
to be in a whirl: Quay cuồng (đầu óc). to give something a whirl: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) thử một vật gì, đưa một vật gì ra thử ...
Xem chi tiết »
the wheel turns — bánh xe quay: to turn on one's heels — quay gót ... đến điều đó đầu óc tôi quay cuồng: his brain has turned with overwork — đầu óc anh ta ...
Xem chi tiết »
18 thg 5, 2022 · Sau mỗi lần bị chóng mặt, đầu óc bà thường quay cuồng, ... Chóng mặt và hoa mắt là một trong những vấn đề thường gặp nhất ở bệnh viện.
Xem chi tiết »
đầu óc quay cuồng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa đầu óc quay cuồng Tiếng Trung (có phát âm) là: 蒙头转向 《形容头脑昏乱, 辨不清方向。》.
Xem chi tiết »
=the whirl of modern life in a city+ sự hoạt động quay cuồng của cuộc sống hiện đại trong một thành phố !to be in a whirl - quay cuồng (đầu óc)
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đầu óc Quay Cuồng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đầu óc quay cuồng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu