Daunting - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa daunting

Nghĩa của từ daunting - daunting là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ làm nản lòng; làm sợ hãi

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

daughterinlaw daughter-in-law daughterless daughterly daughters-in-law daunt daunter daunting dauntingly dauntless dauntlessly dauntlessness dauphin Daurian partridge Dauthrohn daven davenport davit davy davy jones

Từ khóa » Daunting Là Gì