Từ điển Anh Việt "daunting" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"daunting" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm daunting
daunting- tính từ
- làm thoái chí, làm nản chí
Xem thêm: intimidating, dash, scare off, pall, frighten off, scare away, frighten away, scare
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh daunting
Từ điển WordNet
- discouraging through fear; intimidating
adj.
- cause to lose courage; dash, scare off, pall, frighten off, scare away, frighten away, scare
dashed by the refusal
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
daunts|daunted|dauntingsyn.: deter discourage dishearten frightenTừ khóa » Daunting Là Gì
-
DAUNTING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Daunting - Từ điển Anh - Việt
-
'daunting' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
DAUNTING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Daunting«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Daunting Là Gì, Nghĩa Của Từ Daunting | Từ điển Anh - Việt
-
Daunting Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Daunting
-
Top 14 Daunting Là Gì
-
Daunting Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Câu Ví Dụ,Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của" Daunting Là Gì ...
-
Daunting Là Gì
-
Daunting - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Daunting Là Gì Trong Tiếng Việt? Daunting Là Gì, Nghĩa Của Từ ...
-
Daunting Nghĩa Là Gì?
-
Daunting Là Gì - Kanamara