Daunting

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. daunting
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
daunting Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daunting

+ Adjective

  • làm chán nản, nản lòng, chán nản vì sợ
Lượt xem: 534 Từ vừa tra + daunting : làm chán nản, nản lòng, chán nản vì sợ

Từ khóa » Daunting Là Gì