Daunting
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- daunting
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ Adjective
- làm chán nản, nản lòng, chán nản vì sợ
Từ khóa » Daunting Là Gì
-
DAUNTING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Daunting - Từ điển Anh - Việt
-
'daunting' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "daunting" - Là Gì? - Vtudien
-
DAUNTING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Daunting«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Daunting Là Gì, Nghĩa Của Từ Daunting | Từ điển Anh - Việt
-
Daunting Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top 14 Daunting Là Gì
-
Daunting Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Câu Ví Dụ,Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của" Daunting Là Gì ...
-
Daunting Là Gì
-
Daunting - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Daunting Là Gì Trong Tiếng Việt? Daunting Là Gì, Nghĩa Của Từ ...
-
Daunting Nghĩa Là Gì?
-
Daunting Là Gì - Kanamara