Daunting Task Trong Câu | Các Câu Ví Dụ Từ Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
meanings of daunting and task
Những từ này thường được dùng cùng nhau. Hoặc, xem các cách kết hợp khác với task. dauntingadjectiveuk /ˈdɔːn.tɪŋ/us /ˈdɑːn.t̬ɪŋ/ making you feel slightly frightened or worried about your ability to ... See more at dauntingtasknounuk /tɑːsk/us /tæsk/ a piece of work to be done, especially one done regularly, unwillingly, or ... See more at task(Definition of daunting and task from the Cambridge English Dictionary © Cambridge University Press)
Examples of daunting task
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. The latter is a more daunting task and one that has only produced mixed results. Từ Cambridge English Corpus The detection of selection acting on common traits in man remains a daunting task. Từ Cambridge English Corpus The most daunting task lies in achieving the balance between too few and too many articles. Từ Cambridge English Corpus Trying to create the social and physical environment to permit flourishing may prove a daunting task. Từ Cambridge English Corpus Here the problem arises that the mere size of the rule base makes finding the cause of an inconsistency a daunting task. Từ Cambridge English Corpus Just establishing the name of the language can already be a daunting task. Từ Cambridge English Corpus To provide such evidence is a daunting task. Từ Cambridge English Corpus The most daunting task facing the searcher lies in achieving the balance between too few and too many articles. Từ Cambridge English Corpus The resources and cooperation necessary make this a daunting task. Từ Cambridge English Corpus Due to their large size, searching for a particular sound can be a daunting task. Từ Cambridge English Corpus The highly individual nature of ageing suggests a daunting task for attempts to trace developments over four centuries. Từ Cambridge English Corpus Assessing the nature of political regimes and the quality of governance is a daunting task. Từ Cambridge English Corpus The borderline individual's misunderstanding of seemingly innocuous events, her rapid mood swings, and her frequent cognitive distortions make maintaining a relationship with a borderline a particularly daunting task. Từ Cambridge English Corpus In most cases, this becomes a daunting task, especially for general specifications of preferences and technology. Từ Cambridge English Corpus To fully capture a listener's experience in a score is a daunting task. Từ Cambridge English Corpus The promotion of democratic governance in such contexts becomes a daunting task. Từ Cambridge English Corpus With expectations of continued growth, designing institutions within environmental constraints is a daunting task. Từ Cambridge English Corpus Much work remains in making logical spreadsheets easy to use; in particular, writing and debugging complex logical rules can be a daunting task for the non-expert. Từ Cambridge English Corpus Buell has obviously taken on a daunting task, not only by attempting to cover such extensive terrain, but also by seeking to tailor his study for such different audiences. Từ Cambridge English Corpus Moreover, it is a truly daunting task to find the needle you are looking for in the enormous haystack of documents that search-engines return. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Muốn học thêm? Đi đến định nghĩa của daunting Đi đến định nghĩa của task Xem các cụm từ khác với task {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
the Highlands
UK /ˈhaɪ.ləndz/ US /ˈhaɪ.ləndz/a mountainous area in northern Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Định nghĩa của dauntingĐịnh nghĩa của taskExamples of daunting taskCác cụm từ khác với task {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Nội dung- Định nghĩa của daunting
- Định nghĩa của task
- Examples of daunting task
- Các cụm từ khác với task
Từ khóa » Daunting Task Là Gì
-
Daunting«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
THE DAUNTING TASK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
DAUNTING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Daunting Task Việt Làm Thế Nào để Nói
-
5 Idioms Giúp Bạn Tăng điểm Bài Nói - Giá Xây Dựng
-
'daunting' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Câu Ví Dụ,Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của" Daunting Là Gì ...
-
Daunting Là Gì
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Daunting" - HiNative
-
Daunting: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Daunting Là Gì - Kanamara
-
Daunting Task Definition And Meaning | Collins English Dictionary
-
Top 14 Daunting Là Gì
-
Daunting Là Gì Trong Tiếng Việt? Daunting Là Gì, Nghĩa Của Từ ...
-
Daunting - French Translation – Linguee
-
Tự Học IELTS 9.0 | # **DAY 198 - DAUNTING - MỖI NGÀY MỘT TỪ ...