THE DAUNTING TASK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
THE DAUNTING TASK Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ðə 'dɔːntiŋ tɑːsk]the daunting task [ðə 'dɔːntiŋ tɑːsk] nhiệm vụ khó khăndifficult taskdaunting tasktough taskhard taskchallenging taskarduous taskuphill taskdifficult missiontricky tasktough assignment
Ví dụ về việc sử dụng The daunting task trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
can be a daunting taskcó thể là một nhiệm vụ khó khănThe daunting task trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - la lourde tâche
- Người hy lạp - το δύσκολο έργο
- Người ăn chay trường - трудната задача
- Người trung quốc - 的艰巨任务
- Bồ đào nha - a difícil tarefa
- Tiếng indonesia - tugas yang menakutkan
- Tiếng ả rập - المهمة الشاقة
Từng chữ dịch
dauntingkhó khănnản chíđáng ngạiđáng sợnản lòngtasknhiệm vụcông việcđặc nhiệmtác vụtaskdanh từtaskdauntdanh từdaunt the daughtersthe davaoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt the daunting task English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Daunting Task Là Gì
-
Daunting«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Daunting Task Trong Câu | Các Câu Ví Dụ Từ Cambridge Dictionary
-
DAUNTING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Daunting Task Việt Làm Thế Nào để Nói
-
5 Idioms Giúp Bạn Tăng điểm Bài Nói - Giá Xây Dựng
-
'daunting' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Câu Ví Dụ,Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của" Daunting Là Gì ...
-
Daunting Là Gì
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Daunting" - HiNative
-
Daunting: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Daunting Là Gì - Kanamara
-
Daunting Task Definition And Meaning | Collins English Dictionary
-
Top 14 Daunting Là Gì
-
Daunting Là Gì Trong Tiếng Việt? Daunting Là Gì, Nghĩa Của Từ ...
-
Daunting - French Translation – Linguee
-
Tự Học IELTS 9.0 | # **DAY 198 - DAUNTING - MỖI NGÀY MỘT TỪ ...