ĐÁY BIỂN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐÁY BIỂN " in English? SNounđáy biểnseabedđáy biểnlòng biểnthềm biểnseafloorđáy biểnsea floorđáy biểnsàn biểnbiển tầngbottom of the seađáy biểndưới cùng của biểnocean floorđáy đại dươngđáy biểnthềm đại dươngsàn đại dươngnền biểnnền đại dươngsea bedđáy biểnchiếc giường biểngiường biểnbottom of the oceanđáy đại dươngđáy biểndưới cùng của đại dươngdeep seabiển sâunước sâuđáy biểndeepseathe depths of the seaunderseadưới biểndưới đáy biểnngầmdưới nước
Examples of using Đáy biển in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
xuống đáy biểnto the bottom of the seato the bottom of the oceanto the ocean floorinto the seabedWord-for-word translation
đáynounbottomfloorbaseđáyadjectivebasallowbiểnnounseaoceanbeachbiểnadjectivemarinemaritime SSynonyms for Đáy biển
đáy đại dương seabed đáy bểđáy bùnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đáy biển Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đáy Biển In English
-
đáy Biển In English - Glosbe Dictionary
-
DƯỚI ĐÁY BIỂN In English Translation - Tr-ex
-
Translation For "DƯỚI ĐÁY BIỂN" In The Free Contextual Vietnamese ...
-
Top 15 đáy Biển In English
-
Dưới đáy Biển - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
đáy Biển - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Mò Kim đáy Biển Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Lặng Biển Và Ngắm San Hô In English With Examples - MyMemory
-
Mò Kim đáy Biển In English - Dictionary ()
-
"mò Kim đáy Biển" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
MÒ KIM ĐÁY BỂ - Translation In English
-
Tổng Hợp Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Biển Thông Dụng Nhất
-
Xem Nobita Và Lâu Đài Dưới Đáy Biển Phim Trực Tuyến Miễn Phí
-
Dragon-english
-
20,000 Leagues Under The Sea (Hai Vạn Dặm Dưới đáy Biển)
-
Hai Vạn Dặm Dưới Biển – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dặm Biển: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...