DƯỚI ĐÁY BIỂN In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " DƯỚI ĐÁY BIỂN " in English? SNoundưới đáy biểnunderseadưới biểndưới đáy biểnngầmdưới nướcat the bottom of the seadưới đáy biểnở dưới cùng của biểnseabedđáy biểnlòng biểnthềm biểnon the sea floordưới đáy biểntrên sàn biểnon the seafloortrên đáy biểnat the bottom of the oceandưới đáy đại dươngdưới đáy biểnở dưới cùng của đại dươngon the ocean floordưới đáy đại dươngdưới đáy biểnon the sea bedtrên đáy biểnsubseadưới biểnngầmdưới mặt đấtin the deep seaở vùng biển sâudưới biển sâudưới đáy biển

Examples of using Dưới đáy biển in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi ở dưới đáy biển.I'm at the bottom of the sea.Lẩn trốn đâu đó dưới đáy biển.Hidden out there in the seabed.Bé có biết dưới đáy biển có những gì không?Do you know what's at the bottom of the ocean?Nó xảy ra ởđộ sâu hơn 500 km dưới đáy biển.It occurred at 500 km below the seabed.Nó nằm dưới đáy biển như thể bị thương.It will lie at the bottom of the ocean as ifwounded.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesven biển tuyệt đẹp Usage with verbsbiển chết lặn biểnđi biểnra biểnđến bờ biểnvượt biểnchống cướp biểntắm biểnbãi biển chính qua biển đông MoreUsage with nounsbãi biểnbờ biểnbiển đông vùng biểnven biểnbiển đen nước biểnbiển đỏ cướp biểnbiển baltic MoreNiềm vui khi đi bộ dưới đáy biển.It was thrilling to be walking on the bottom of the ocean.Động đất dưới đáy biển, từ 7 tới 8 độ Richter.Sub-sea earthquake, 7.8 on the Richter scale.Cuộc sống không phải lúc nào cũng tốt hơn dưới đáy biển.Life isn't so bad at the bottom of the sea.Tôi phát hiện 2 kim tự tháp dưới đáy biển gần đảo New Providence.I found these two pyramids on the ocean floor near New Providence Island.Sau 8 tháng, tàu cổ vẫn nằm dưới đáy biển.Eight months later she would be at the bottom of the ocean.Cao nguyên Benham dưới đáy biển Philippine hoạt động trong hút chìm kiến tạo.Philippine Sea is an undersea region active in tectonic subduction.Có rất nhiều chỗ cho tất cả mọi người ở dưới đáy biển.There is plenty of space for everyone at low tide.Nhảy múa suốt đêm trong một vũ trường dưới đáy biển có Nàng tiên cá.Dance the night away in an undersea disco featuring the Mermaid.Và được gắn vào một cái đế sâu hai dặm dưới đáy biển.And is attached to a base almost 2 miles down at the sea floor.Trong vị rượu vang được ủ dưới đáy biển dường như có tất cả mọi thứ"- Heude nói.In the wine that is brewed at the bottom of the sea seems to have everything,”- Heude said.Nigeria: Sống sót sau 3 ngày kẹt dưới đáy biển.Nigerian man survives 3 days trapped at bottom of Atlantic.Tôi phát hiện 2 kim tự tháp dưới đáy biển gần đảo New Providence, không xa Florida.I found these two pyramids on the ocean floor near New Providence island, which is not far from Florida.Ở biển, nhiều động vật đi bộ dưới đáy biển.In the sea, many animals walk over the seabed.Dưới đáy biển đầy những con tàu, trong các hầm chứa cả vàng và bạc.At the bottom of the sea is full of ships, in the holds of which there are both gold and silver.Một loại thuốc nổ dưới nước, buộc dưới đáy biển.Some form of underwater explosive, tethered to the seabed.Nó có sẵn dưới đáy biển, nó gần giống như thu hoạch khoai tây chỉ sâu 5km trong đại dương.".It's readily available on the seafloor, it's like potato harvesting only 5km deep in the ocean.”.Dùng mắt trên lưng khi trốn dưới đáy biển.It uses the eyes on its back while hiding on the sea floor.Phần còn lại của những gì có thể là sựtrả thù của Nữ hoàng Anne được báo cáo là nằm dưới đáy biển.The remains of what may be the QueenAnne's Revenge are reported to lay at the bottom of the sea.Hồi tháng 11/ 2018,TEPCO thông báo đã thực hiện một cuộc khảo sát dưới đáy biển để đánh giá tính khả thi của dự án.In November 2018,TEPCO announced that it had been carrying out a seabed survey to assess the feasibility of the project.Cưng à, tôi có thể ngửi được mùi sâm panh cách xa 30 mét…bị khóa trong khoang tàu nằm dưới đáy biển đấy.Darling, I can smell champagne at30 yards locked in a steamer trunk at the bottom of the ocean.Con người từng sống dưới đáy biển cho đến khi một số người quyết định bề mặt tốt hơn và rời đi để xây dựng một cuộc sống ở đó.Humans once lived at the bottom of the sea until a number decided the surface was better and left to build a life there.Losharik được cho là có thể mang hoặc gỡ bỏcác thiết bị sử dụng cho mục đích quân sự đặt dưới đáy biển.The Losharik is believed to be able to bring- or remove-other small installations and devices for military purposes to be placed on the sea floor.Hôm nay, xác tàu bị hư hỏng nặng nằm về phía cô,bí ẩn cuối cùng của cô dưới đáy biển, còn nguyên vẹn và đang chờ được khám phá.Today, the badly damaged wreck lies on her side,her final mystery on the sea floor, intact and waiting to be uncovered.Bây giờ đã có một bộ sưu tập nho nhỏ các bia đá của Trung Quốc đang thuhút các chất bám hữu cơ dưới đáy biển, hơn 1.000 km từ đảo Hải Nam.There is now a small collection ofChinese stelae gathering organic encrustations on the sea floor, more than 1,000 kilometres from Hainan.Mero đã chỉ ra rằng các kim loại này có mặt trong các tíchtụ ở dạng kết hạch mangan dưới đáy biển ở độ sâu khoảng 5.000 m.Mero stated that these metals occurred in deposits of manganese nodules,which appear as lumps of compressed sediment on the sea floor at depths of about 5,000 m.Display more examples Results: 572, Time: 0.029

Word-for-word translation

dướiprepositionunderbelowdowndướiless thandướiadverblowerđáynounbottomfloorbaseđáyadjectivebasallowbiểnnounseaoceanbeachbiểnadjectivemarinemaritime S

Synonyms for Dưới đáy biển

dưới đáy đại dương seabed ngầm dưới nước undersea dưới đãdưới hàng rào

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dưới đáy biển Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đáy Biển In English