Tổng Hợp Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Biển Thông Dụng Nhất
Có thể bạn quan tâm
Biển là kỳ quan thiên nhiên mà ông trời ban tặng cho chúng ta. Thế giới dưới biển rất phong phú đa dạng. Việc tìm hiểu các từ vựng tiếng anh về biển không chỉ giúp ta nâng cao thêm từ mới của bản thân mà còn mở rộng hiểu biết về các loài sinh vật biển.
Mục lục
Từ vựng tiếng anh về biển
Biển không chỉ bao gồm nước, cát, mà nó còn ẩn chứa các sinh vật sống dưới đại dương, là nguồn thức ăn phong phú.Từ vựng về biển chung
- Marine /məˈri:n/: Biển
- Sea /si:/: Biển
- Ocean /ˈəʊ∫n/: Đại dương
- Tides /taid/: Thủy triều
- Ebb tide /ˈebtaid/: Thủy triều xuống
- Whitecaps /ˈwaɪtkæps/: Sóng bạc đầu
- Salinity /sə’lɪnəti/: Độ mặn của biển
- Lighthouse /ˈlaɪthaʊs/: Hải đăng
- Coast/Sea-shore /kəʊst/,/ˈsiːˈʃɔː/: Bờ (biển, đại dương)
- Ship /ʃɪp/: tàu
- Boat /bəʊt/: Thuyền (nhỏ)
- Life-guard /ˈlaifɡɑːd/: Người cứu hộ
- Submarine /ˌsʌbməˈriːn/: Tàu ngầm
Từ vựng về các động vật dưới biển có vỏ
- Abalone /ˌæbəˈləʊni/: Bào ngư
- Bivalve /ˈbaɪvælv/: Động vật có vỏ
- Clam /klæm/: Sò điệp
- Crab /kræb/: Cua
- Lobster /ˈlɒbstə[r]/: Tôm hùm
- Oyster /ˈɔɪstə[r]/: Con trai
Từ vựng về các loại cá biển
- Grouper /ˈgru:ˌpər/: Cá mú
- Herring /ˈherɪη/: Cá trích
- Mullet /ˈmʌlɪt/: Cá đối
- Orca /ˈɔ:kə/: Cá kình
- Ray /reɪ/: Cá đuối
- Salmon /ˈsæmən/: Cá hồi
- Shark /∫ɑ:k/: Cá mập
- Tuna /ˈtju:nə/: Cá ngừ
- Eel /i:l/: Lươn
Từ vựng về các loại thân mềm sống ở biển
- Jelly-fish /ˈdʒelifi∫/: Sứa
- Cuttle-fish /ˈkʌtlfi∫/: Mực
- Octopus /ˈɒktəpəs/: Bạch tuộc
Các loại sinh vật khác sống dưới biển
Algae /ˈældʒi:/: Tảo Diatom /ˈdaiətəm/: Tảo cát Kelp /kelp/: Tảo bẹ Coral /ˈkɒrəl/: San hô Seaweed /ˈsi:wi:d/Rong biển Limpet/starfish /ˈlɪmpɪt/ˌ/ˈstɑ:fɪ∫/: Sao biển Turtle /ˈtɜ:tl/: Rùa biểnTừ vựng về các loài chim biển
- Sea-bird /ˈsi:ˈbə:d/: Chim biển
- Gull /gʌl/: Mòng biển
- Shearwater /ˈʃɪəwɔ:tə(r)/: Hải âu
- Salangane /ˈsæləηgein/: Chim yến
- Frigate /ˈfrɪgət/: Cốc biển
Tổng hợp câu nói hay về biển bằng tiếng Anh
Bạn đang có những bức ảnh lung linh trên biển nhưng lại không biết chọn caption tiếng anh nào về biển post lên facebook. Tham khảo một số danh ngôn dưới đây để bài viết trở nên “sang – xịn” hơn:- Smell the sea and feel the sky. Let your soul and spirit fly. – Van Morrison
- I’m pretty sure my birthstone is a seashell. – Unknown
- We dream in colors borrowed from the sea. – Unknown
- Friends, sun, sand and sea. That sounds like summer to me. – Unknown
- The sea always filled her with longing, though for what she was never sure. – Cornelia Funke
- Life takes you down many paths, but the best ones lead to the beach.
- We are like islands in the sea, separate on the surface but connected in the deep – William James.
Những câu nói hài hước, ngắn gọn, bay bổng
Good vibes happen on the tides. (Những rung cảm tốt xuất hiện theo thủy triều.)
Meet me where the sky touches the sea. (Gặp tôi ở nơi bầu trời chạm xuống biển cả.) Happier than a seagull with a French fry. (Hạnh phúc hơn cả một con mòng biển bắt được một con cá con Pháp.) You me and the sea. (Anh, em và biển khơi.) Long time no sea! (Lâu rồi không… biển!) He sea calls to me. (Biển khơi vẫy gọi tôi.) Wild and free just like the sea. (Hoang dã và tự do giống như biển cả.) The sound and smell of the sea cleanses my soul. (Âm thanh và mùi vị của biển cả thanh lọc tâm hồn tôi.) Sea la vie! (viết lại từ câu “C’est la vie – Cuộc sống mà”). (Cuộc sống là biển cả.) I need vitamin sea. (Tôi cần vitamin biển.) Don’t worry, beach happy. (Đừng lo lắng, ra biển là vui.)Một số cấu trúc hay hỏi khi đi du lịch biển
Nhiều người ra nước ngoài để du lịch biển nhưng không biết cách hỏi hay giao tiếp như thế nào. Đây là những câu hỏi thường dùng khi đi du lịch cho bạn tham khảo:- How much does it cost? – Cái này bao nhiêu tiền
- I’d like to book a room? – Tôi muốn đặt phòng
- Please, I’d like to check out – Tôi muốn trả phòng
- Can you show me the way to …- Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến nơi …
Bài viết được cập nhật vào lúc:16/08/2023 @ 14:55
Từ khóa » đáy Biển In English
-
đáy Biển In English - Glosbe Dictionary
-
ĐÁY BIỂN In English Translation - Tr-ex
-
DƯỚI ĐÁY BIỂN In English Translation - Tr-ex
-
Translation For "DƯỚI ĐÁY BIỂN" In The Free Contextual Vietnamese ...
-
Top 15 đáy Biển In English
-
Dưới đáy Biển - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
đáy Biển - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Mò Kim đáy Biển Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Lặng Biển Và Ngắm San Hô In English With Examples - MyMemory
-
Mò Kim đáy Biển In English - Dictionary ()
-
"mò Kim đáy Biển" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
MÒ KIM ĐÁY BỂ - Translation In English
-
Xem Nobita Và Lâu Đài Dưới Đáy Biển Phim Trực Tuyến Miễn Phí
-
Dragon-english
-
20,000 Leagues Under The Sea (Hai Vạn Dặm Dưới đáy Biển)
-
Hai Vạn Dặm Dưới Biển – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dặm Biển: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...