Dưới đáy Biển - Translation From Vietnamese To English With Examples
Có thể bạn quan tâm
Contdict.com > Vietnamese English online translator
dưới đáy biển
UNDER THE SEA Vietnamese-English dictionary
Detect language English Russian German Turkish French ... Arabic Bengal Bulgarian Catalan Chinese Croatian Czech Danish Dutch English Estonian Finnish French German Greek Gujarati Hebrew Hindi Hungarian Indonesian Italian Japanese Kannada Korean Latin Latvian Lithuanian Malay Malayalam Marathi Norwegian Panjabi Polish Portuguese Romanian Russian Serbian Slovak Slovenian Spanish Swedish Tamil Telugu Thai Turkish Ukrainian Urdu Vietnamese |
English Russian German Italian Spanish ... Arabic Bengal Bulgarian Catalan Chinese Croatian Czech Danish Dutch English Estonian Finnish French German Greek Gujarati Hebrew Hindi Hungarian Indonesian Italian Japanese Kannada Korean Latin Latvian Lithuanian Malay Malayalam Marathi Norwegian Panjabi Polish Portuguese Romanian Russian Serbian Slovak Slovenian Spanish Swedish Tamil Telugu Thai Turkish Ukrainian Urdu Vietnamese |
dưới: | Under |
đáy: | This |
biển: | measure |
Examples of translating «dưới đáy biển» in context:
Dưới đáy thùng rượu. | Bottom of the barrel. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Bác có mang cho cháu khi báu dưới đáy biển không ạ? | Did you bring me any sunken treasures? source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Có, ở dưới đáy ấy, cô ấy đang... | Yes, at the bottom! She's... source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Đụng đáy biển rồi! | We have seabed! source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
DƯỚI ĐÁY BIỂN GẦN ĐẢO TSUSHIMA | Undersea near Tsushima Island source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Hai trăm kí-lô vàng, đang nằm dưới đáy biển. | Four hundredweight of gold, just lying at the bottom of the sea. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Chúng ta ở đáy biển này là sai rồi. | We are on the wrong ridge. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Thấy không, dưới biển? | Hey, there she is! source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Bọnemgắnởphía dưới đáy. | We epoxied them to the bottom. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Xuống đáy biển sao? | Where is the bottom? source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Chuyến đi này sẽ giống như chuyến đi câu dưới đáy biển Florida thôi. | This whole trip's gonna be like deep sea fishing in Florida. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Không có hydrogen sulphide dưới đáy hồ. | NO HYDROGEN SULPHIDE AT THE BOTTOM OF THE LAKE. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Đúng vậy, nó đang ở dưới chân chúng ta, sâu dưới đáy biển. | Should be below us. But we have a problem: The sea here is deeper than elsewhere. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Quái vật dưới biển sâu. | Monsters depths source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
... họcùnggieomình xuống đáy biển. | ... theythrew themselves into the sea. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Chú Trevor, có gì ở dưới đáy? | Trevor, what's at the bottom? source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
như mò kim đáy biển. | I want to leave no stone unturned on this. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Anh đang ở dưới đáy vực thẳm. | That's it. I'm in a hole. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Anh muốn nói dưới đáy? | You mean the bottom? source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
DƯỚI ĐÁY BIỂN GẦN ĐẢO TSUSHIMA | Under sea near Tsushima Island source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Popular online translation destinations:
English-Arabic English-Vietnamese French-Vietnamese Indonesian-English Korean-English Latin-English Malay-English Russian-Vietnamese Vietnamese-French Vietnamese-Russian
© 2024 Contdict.com - contextual dictionary and online translator Privacy policy Terms of use Contact ResponsiveVoice-NonCommercial licensed under (CC BY-NC-ND 4.0)
Từ khóa » đáy Biển In English
-
đáy Biển In English - Glosbe Dictionary
-
ĐÁY BIỂN In English Translation - Tr-ex
-
DƯỚI ĐÁY BIỂN In English Translation - Tr-ex
-
Translation For "DƯỚI ĐÁY BIỂN" In The Free Contextual Vietnamese ...
-
Top 15 đáy Biển In English
-
đáy Biển - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Mò Kim đáy Biển Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Lặng Biển Và Ngắm San Hô In English With Examples - MyMemory
-
Mò Kim đáy Biển In English - Dictionary ()
-
"mò Kim đáy Biển" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
MÒ KIM ĐÁY BỂ - Translation In English
-
Tổng Hợp Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Biển Thông Dụng Nhất
-
Xem Nobita Và Lâu Đài Dưới Đáy Biển Phim Trực Tuyến Miễn Phí
-
Dragon-english
-
20,000 Leagues Under The Sea (Hai Vạn Dặm Dưới đáy Biển)
-
Hai Vạn Dặm Dưới Biển – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dặm Biển: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...