đáy Biển Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đáy biển tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đáy biển trong tiếng Trung và cách phát âm đáy biển tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đáy biển tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đáy biển tiếng Trung đáy biển (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm đáy biển tiếng Trung 海盆 《深度在3, 000-6, 000米之间的海底盆地, 除海岭和海沟外, 底部平缓。海盆面积占海洋总面积的70%以上。》海底 《海洋的底部。海床。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
海盆 《深度在3, 000-6, 000米之间的海底盆地, 除海岭和海沟外, 底部平缓。海盆面积占海洋总面积的70%以上。》海底 《海洋的底部。海床。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đáy biển hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • người nhỏ bé tiếng Trung là gì?
  • trưởng trạm điều độ tiếng Trung là gì?
  • từ chương tiếng Trung là gì?
  • quỷ sa tăng tiếng Trung là gì?
  • dép da tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đáy biển trong tiếng Trung

海盆 《深度在3, 000-6, 000米之间的海底盆地, 除海岭和海沟外, 底部平缓。海盆面积占海洋总面积的70%以上。》海底 《海洋的底部。海床。》

Đây là cách dùng đáy biển tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đáy biển tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 海盆 《深度在3, 000-6, 000米之间的海底盆地, 除海岭和海沟外, 底部平缓。海盆面积占海洋总面积的70%以上。》海底 《海洋的底部。海床。》

Từ khóa » đáy Biển Phiên âm