Dây Cót Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. dây cót
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

dây cót tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ dây cót trong tiếng Trung và cách phát âm dây cót tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dây cót tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm dây cót tiếng Trung dây cót (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm dây cót tiếng Trung 鐄; 簧 《器物上有弹力的机件。》vặn đứt dây cót đồng hồ báo thức rồi. 闹钟的簧拧断了。弦 ; 发条。《盘紧后借弹性作用在松开时产生动力的长条钢片。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
鐄; 簧 《器物上有弹力的机件。》vặn đứt dây cót đồng hồ báo thức rồi. 闹钟的簧拧断了。弦 ; 发条。《盘紧后借弹性作用在松开时产生动力的长条钢片。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ dây cót hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • đại loại tiếng Trung là gì?
  • chòi tiếng Trung là gì?
  • sơ sinh tiếng Trung là gì?
  • lời không căn cứ tiếng Trung là gì?
  • kết luận mạch chứng tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dây cót trong tiếng Trung

鐄; 簧 《器物上有弹力的机件。》vặn đứt dây cót đồng hồ báo thức rồi. 闹钟的簧拧断了。弦 ; 发条。《盘紧后借弹性作用在松开时产生动力的长条钢片。》

Đây là cách dùng dây cót tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dây cót tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 鐄; 簧 《器物上有弹力的机件。》vặn đứt dây cót đồng hồ báo thức rồi. 闹钟的簧拧断了。弦 ; 发条。《盘紧后借弹性作用在松开时产生动力的长条钢片。》

Từ điển Việt Trung

  • có mắt mà không trông thấy núi Thái Sơn tiếng Trung là gì?
  • hơi ẩm tiếng Trung là gì?
  • người làm hoa giả tiếng Trung là gì?
  • thề sống chết tiếng Trung là gì?
  • nho học tiếng Trung là gì?
  • quả khô tiếng Trung là gì?
  • khẩy đi tiếng Trung là gì?
  • nhận biết tiếng Trung là gì?
  • bông hấp tiếng Trung là gì?
  • bắn toé tiếng Trung là gì?
  • cắt canh tiếng Trung là gì?
  • không thay đổi tiếng Trung là gì?
  • họ Nại tiếng Trung là gì?
  • chất gỗ tiếng Trung là gì?
  • niêm phong tiếng Trung là gì?
  • thiều tiếng Trung là gì?
  • cá leo tiếng Trung là gì?
  • thoái triều tiếng Trung là gì?
  • giao phó tiếng Trung là gì?
  • kính trắc viễn tiếng Trung là gì?
  • đèn quả dẻ tiếng Trung là gì?
  • dô nách xám tiếng Trung là gì?
  • sơ xuất tiếng Trung là gì?
  • tín hiệu bằng tia chớp tiếng Trung là gì?
  • lược tiếng Trung là gì?
  • nhiều thêm tiếng Trung là gì?
  • ăn độn tiếng Trung là gì?
  • tua ngọc tiếng Trung là gì?
  • trình tự tiếng Trung là gì?
  • dao cạo điện tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Nghĩa Của Từ Dây Cót Là Gì