Từ điển Việt Pháp "dây Cót" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Pháp"dây cót" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dây cót

dây cót
  • ressort (de montre...)
    • lên dây cót : (thông tục) remonter le moral
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dây cót

nd. Lò xo hình xoáy ốc dùng để làm quay một bộ phân trong máy. Lên dây cót đồng hồ.

Từ khóa » Nghĩa Của Từ Dây Cót Là Gì