ĐẦY ĐÁ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐẦY ĐÁ " in English? SAdjectiveNounđầy đárockyđáfilled with stonesfull of rocksice-filledđầy đáđầy băngfilled with stonefull of stonesfilled with ice
Examples of using Đầy đá in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
đầyadjectivefullfraughtcompleteđầyadverbfullyđầyverbfillđánounstonerockicekickđáadjectiverocky SSynonyms for Đầy đá
rocky đây dường như là mộtđây đã làTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đầy đá Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đẫy đà In English
-
ĐẪY ĐÀ - Translation In English
-
đẫy đà In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Definition Of đẫy đà? - Vietnamese - English Dictionary
-
Tra Từ đẫy đà - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Đẫy đà: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
đẫy đà Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky - MarvelVietnam
-
Definition Of đẫy đà? - Vietnamese - English ... - MarvelVietnam
-
đẫy đà Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
영어로 Buxom의 뜻
-
Tra Từ Habit - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : đay đả | Vietnamese Translation
-
đậm đà (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
English To Vietnamese Dictionary Online - Definition Of - "portly"
-
đẫy - Wiktionary
-
American Roulette Demo
-
Bánh ít Lá Gai - UBND Tỉnh Bình Định