ĐẪY ĐÀ - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › đẫy-đà
Xem chi tiết »
Check 'đẫy đà' translations into English. Look through examples of đẫy đà translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
The meaning of: đẫy đà is Portly, corpulent Một bà đứng tuổi đẫy đàA portly middle-aged woman.
Xem chi tiết »
đẫy đà = Portly, corpulent Một bà đứng tuổi đẫy đà A portly middle-aged woman Portly, corpulent Một bà đứng tuổi đẫy đà A portly middle-aged woman.
Xem chi tiết »
Đẫy đà - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
đẫy đà tiếng anh - Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. đẫy đà. Portly, corpulent. Một bà đứng tuổi đẫy đà: A portly middle-aged woman. Học từ vựng tiếng anh: ...
Xem chi tiết »
đẫy đà tiếng anh - The meaning of: đẫy đà is Portly, corpulent Một bà đứng tuổi đẫy đàA portly middle-aged woman.
Xem chi tiết »
đẫy đà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đẫy đà sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. đẫy đà. portly, corpulent.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐẦY ĐÁ" in vietnamese-english. ... đây dường như là đây dường như là một đây dường như là những đầy đá đẫy đà đấy đã được đây đã ...
Xem chi tiết »
3 thg 8, 2022 · 다음 주제에서도 관련 단어, 문구 및 동의어를 찾을 수 있습니다. Animal physiology: fat or well-built · 더 자세히 보기. Cambridge English ...
Xem chi tiết »
a man of corpulent habit người vóc đẫy đà tính khí, tính tình a habit of mind tính tình, tính khí (sinh vật học) cách mọc; cách phát triển
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... Vietnamese, English. đay đả. - Portly, corpulent =Một bà đứng tuổi đẫy đà+A portly middle-aged woman ...
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does đậm đà mean? How do you ...
Xem chi tiết »
portly. portly /'pɔ:tli/. tính từ. béo tốt, đẫy đà. bệ vệ. Learn Vocabulary. Phát âm portly. Từ điển WordNet. adj. euphemisms for `fat'; stout.
Xem chi tiết »
đẫy • (𦞒). fat; full. Derived termsEdit. Derived terms. đẫy đà (từ láy). Retrieved from "https://en.wiktionary.org/w/index.php?title=đẫy&oldid=49935825".
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Vòng sáu ngày 10/7, Đà Nẵng american roulette demo casino sites that ... đà nẵngsẽ làm khách của HAGL trong khi Hà Nội trở về sân Hàng Đẫy ...
Xem chi tiết »
Mang chi đôi bánh lá gai đẫy đà". Bánh được gói bằng lá chuối tơ, mướt dịu và đen như mái tóc thiếu nữ. Nguyên liệu làm bánh ít lá gai lại rất dễ tìm ở vùng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đẫy đà In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đẫy đà in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu