đẫy đà Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đẫy đà
portly, corpulent
một bà đứng tuổi đẫy đà a portly middle-aged woman
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đẫy đà
Portly, corpulent
Một bà đứng tuổi đẫy đà: A portly middle-aged woman
- đẫy
- đẫy ra
- đẫy đà
- đẫy mắt
- đẫy túi
- đẫy giấc
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đẫy đà In English
-
ĐẪY ĐÀ - Translation In English
-
đẫy đà In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Definition Of đẫy đà? - Vietnamese - English Dictionary
-
Tra Từ đẫy đà - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Đẫy đà: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
đẫy đà Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky - MarvelVietnam
-
Definition Of đẫy đà? - Vietnamese - English ... - MarvelVietnam
-
ĐẦY ĐÁ In English Translation - Tr-ex
-
영어로 Buxom의 뜻
-
Tra Từ Habit - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : đay đả | Vietnamese Translation
-
đậm đà (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
English To Vietnamese Dictionary Online - Definition Of - "portly"
-
đẫy - Wiktionary
-
American Roulette Demo
-
Bánh ít Lá Gai - UBND Tỉnh Bình Định