ĐẦY ĐAM MÊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐẦY ĐAM MÊ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từđầy đam mêpassionateđam mênhiệt tìnhsay mênhiệt huyếtcuồng nhiệtnồng nhiệtfull of passionđầy đam mêđầy đủ niềm đam mêtràn đầy niềm đam mêđầy đủ của passionavidkhao khátcuồng nhiệtmộtngườiđam mêthíchsay mêmột người đam mêmột người thíchfilled with passionimpassionedsôi nổivô tưsay mêđầy ngẫu hứngđầy nhiệt huyếtđầy đam mêđầy xúc độngđầy tâm huyếtbàifraught with passion

Ví dụ về việc sử dụng Đầy đam mê trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đầy đam mê.Full of passion.Nàng lãng mạn và đầy đam mê.She will be romantic and full of passion.Anh ấy đầy đam mê và năng lượng.He was full of passion and energy.Một người phụ nữ đầy đam mê và khát vọng.A woman filled with passion and desires.Eros là kiểu tình yêu lãng mạn và đầy đam mê.Eros is a romantic love filled with passion.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từbác sĩ gây mêqua mê cung dự án đam mêbùa mêbệnh nhân hôn mêmê lầm HơnSử dụng với trạng từrất mêgây mê tổng quát Sử dụng với động từbị mê hoặc bị hôn mêtrở nên say mêgây mê hoặc cảm thấy đam mêchia sẻ đam mêtrở nên đam mêHơnMisterduncan luôn đầy đam mê về chủ đề của mình.Misterduncan is passionate about his topic.Madoka Kyouno là một cô gái mạnh mẽ là người đầy đam mê.Madoka Kyono is an energetic girl who is full of passion.Tôi không cần phải đầy đam mê và nhiệt tình hừng hực.I don't need to be full of passion and fire.Điều tốt nhất bạn có thể làm để tạo ra một cuộc sống đầy đam mê.The best thing you can do to create a passion filled life.Một mục tử phải đầy đam mê, phải biết cách biện phân và cách khước từ sự dữ.A shepherd must be passionate, must know how to discern and how to denounce evil.Nội dung phim kể về Madoka Kyouno là một cô gái mạnh mẽ là người đầy đam mê.Madoka Kyouno is an energetic girl who is full of passion.Quan hệ tình dục thường xuyên và đầy đam mê là điều cực kỳ tốt cho hôn nhân của bạn!Having sex often and passionately is an extremely positive thing for your marriage!Tôi muốn biết mình cảm giác thế nào khi ta quan tâm đến điều gì đó đầy đam mê.I want to know what It feels like to care about something passionately.Tôi muốn tạo ra một cuộc rượt đuổi ô tô đầy đam mê và tình cảm”, đạo diễn Han Jun Hee giải thích.I wanted to create car chasing that was passionate and emotional,” explained Han Jun Hee.Thế là tôi sẽ tìm hiểu, tôi muốn tìm ra,không bằng từ ngữ, nhưng đầy đam mê!So I am going to enquire, I want to find out,not verbally, but passionately!Trong sự nghiệp của mình,Terayama là một doanh nhân đầy đam mê, trước đó, ông bị ung thư thận.Terayama spent his career as an impassioned businessman, and before that he had kidney cancer.Đó là một khoảng thời gian đầy đam mê mặc dù chúng tôi phải đối mặt với rất nhiều vấn đề mỗi ngày.That is a time with full of passions although we faced a lot of problems everyday.Tất cả những vở kịch tôi đã xem, trong mắt tôi, đều đầy đam mê và rất thú vị.All the plays I watched, in my eyes, were full of passion and were very interesting.Tôi có đầy đam mê và năng lượng ngay bây giờ, và tôi hy vọng phần này của bản thân không thay đổi.I'm full of passion and energy right now, and I hope this part of myself doesn't change.”.Nếu chúng con yêu nhau thực sự chân thành, sâu sắc và đầy đam mê, đó hẳn là mối quan hệ giữa chồng và vợ.If we are to truly, deeply, exclusively, freely, and passionately love each other, it must be as husband and wife.Một ngày nó đầy đam mê, sinh lực, ngày kế tiếp nó lại mệt nhoài và nói,“ Hãy để cho tôi có một chút thanh thản.”.One day it is passionate, lustful, the next day it is worn out and says,"Let me have some peace.".Chúng ta đọc thơ và làm thơ bởi vì chúng ta là thành viên của nhân loại,và nhân loại thì đầy đam mê.We read and write poetry because we are members of the human race,and the human race is full of passion.Tôi đầy đam mê và động lực, và không có gì trong thân thế của tôi cho thấy tôi biết như thế nào là một cuộc hôn nhân ổn định.I was passionate and driven, and nothing in my background indicated I knew what a stable marriage was all about.Thời gian của tôi ở Florence thật độc đáo,đó là một thành phố lộng lẫy với những người đầy đam mê”, Jovetic nói với Gazzetta dello Sport.My time in Florence was unique,it's a splendid city with passionate people,” Jovetic told Gazzetta dello Sport.Ông cũng là một diễngiả nổi tiếng thế giới và đầy đam mê, được đánh giá cao trong cộng đồng doanh nghiệp và trong các sự kiện công ty.He is also a passionate and internationally renowned speaker who is highly sought after in business communities and corporate events.Kontrac Soldier Sniper Shooting đã hạ cánh nền tảng google play, trong đó có màn hình trò chơi tinh tế,vận hành đơn giản, đầy đam mê.Kontrac Soldier Sniper Shooting has landed google play platform, which has exquisite game screen,simple operation, full of passion.Ni Xudong giải đáp:“ Bóng đá là 1 môn thể thao đầy đam mê và khoảnh khắc bất ngờ, có lại niềm hạnh phúc cho hàng triệu người.Ni Xudong explained:“Football is a sport full of passion and moments of wonder, creating happiness for millions of people.Công ty SANTO thực hiện kinh doanh và sản phẩm với đầy đam mê, họ có đầy đủ khả năng để làm theo yêu cầu của khách hàng và nghiên cứu sản phẩm mới.SANTO company does business and products with full passionate, they have full ability to do custom-made and research new products.Arthur Aron, nhà tâm lý học thuộc Đại học BangNew York ở Stony Brook nói rằng," Tình yêu đầy đam mê mãnh liệt sử dụng cùng một hệ thống trong não mà vốn được hoạt hóa khi người ta nghiện ma túy.".Arthur Aron, a psychologist at State University ofNew York at Stony Brook says,“Intense passionate love uses the same system in the brain that gets activated when a person is addicted to drugs.”.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0262

Xem thêm

tràn đầy đam mêfull of passion

Từng chữ dịch

đầytính từfullfraughtcompleteđầytrạng từfullyđầyđộng từfillđamdanh từđampassionđamtính từpassionatedanh từlovepassiongiới từlikeđộng từmesmerizingobsessed S

Từ đồng nghĩa của Đầy đam mê

nhiệt tình say mê nhiệt huyết cuồng nhiệt nồng nhiệt passionate đây đã là mộtđây đang là

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đầy đam mê English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đầy đam Mê Tiếng Anh Là Gì