Nghĩa Của Từ : Passionate | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: passionate Best translation match:
Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
passionate | * tính từ - sôi nổi, say sưa, say đắm, nồng nàn, nồng nhiệt, thiết tha =a passionate speech+ một bài diễn văn đầy nhiệt tình =a passionate nature+ bản tính sôi nổi - dễ giận, dễ cáu |
English | Vietnamese |
passionate | cuồng nhiệt ; gợi cảm ; hâm mộ ; khao khát ; nhiệt huyết ; nhiệt thành ; nhiệt tình ; niềm đam mê về ; niềm đam mê ; nóng bỏng ; nồng nhiệt ; nồng nàn ; say mê ; say đă ́ m ; say đắm ; tha thiết ; thiết tha ; thành ; vị nồng ; yêu mến ; đam mê như ; đam mê ; đam ; đầy nhiệt huyết ; đầy đam mê ; ứng ; |
passionate | cuồng nhiệt ; gợi cảm ; khao khát ; khao ; nhiệt huyết ; nhiệt thành ; nhiệt tình ; niềm đam mê về ; niềm đam mê ; nóng bỏng ; nồng nhiệt ; nồng nàn ; say mê ; say đă ́ m ; say đắm ; tha thiết ; thiết tha ; thành ; vị nồng ; yêu mến ; đam mê như ; đam mê ; đam ; đầy nhiệt huyết ; đầy đam mê ; ứng ; |
English | Vietnamese |
passion-flower | * danh từ - hoa lạc tiên - (thực vật học) cây lạc tiên |
passion-play | * danh từ - kịch huyền bí mô tả những khổ hình của Chúa |
passional | * tính từ - (thuộc) say mê; (thuộc) tình dục * danh từ+ (passionary) /'pæʃnəri/ - sách kể những nỗi chịu đựng thống khổ của những kẻ chết vì đạo |
passionate | * tính từ - sôi nổi, say sưa, say đắm, nồng nàn, nồng nhiệt, thiết tha =a passionate speech+ một bài diễn văn đầy nhiệt tình =a passionate nature+ bản tính sôi nổi - dễ giận, dễ cáu |
passion sunday | * danh từ(Passion Sunday)+chủ nhật thụ hình; ngày chủ nhật thứ năm trong mùa chay (trong Cơ đốc giáo) |
passion week | * danh từ - tuần lễ thụ hình (tuần lễ giữa Chủ nhật thụ hình của mùa chay và ngày hội cành) |
passion-fruit | * danh từ - (thực vật học) quả lạc tiên |
passion-vine | * danh từ - xem passion-flower |
passionately | * phó từ - một cách say đắm, nhiệt tình; nồng nhiệt, mạnh mẽ, rất |
passionateness | - xem passionate |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » đầy đam Mê Tiếng Anh Là Gì
-
ĐẦY ĐAM MÊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRÁI TIM ĐẦY ĐAM MÊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 15 đầy đam Mê Tiếng Anh Là Gì
-
Đam Mê Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Phép Tịnh Tiến đầy Nhiệt Huyết Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Sống Vì đam Mê In English - Glosbe Dictionary
-
Niềm đam Mê Mãnh Liệt Tiếng Anh Là Gì
-
Đặt Câu Với Từ "đam Mê"
-
20+ Thành Ngữ Tiếng Anh Về đam Mê: Truyền Cảm Hứng Cho Bạn Theo ...
-
VUS - Anh Văn Hội Việt Mỹ - Theo đuổi đam Mê Không ... - Facebook
-
Trò Chuyện Về đam Mê, Thương Hiệu Cá Nhân Cùng Tân Sinh Viên ...
-
TẠ ANH KIỆT – CẬU HỌC TRÒ “CHÁY HẾT MÌNH ĐỂ TỎA SÁNG ...
-
Dịch đoạn Van Bản! [Lưu Trữ] - Diễn đàn Học Tiếng Anh Miễn Phí
-
Nhiệt Huyết: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Sở Thích
-
TRÁI TIM ĐẦY ĐAM MÊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng ... - XmdForex