TRÁI TIM ĐẦY ĐAM MÊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TRÁI TIM ĐẦY ĐAM MÊ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch trái tim đầyheart fulla heart filledhearts fullđam mêpassionpassionateenthusiastgeekavid

Ví dụ về việc sử dụng Trái tim đầy đam mê trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó là thứ tôi cần ở những nhân vật trong những cuốn sách của mình: một trái tim đầy đam mê.That is what I need for my characters in my books: a passionate heart.Ngoài ra, có hai người phụ nữ với trái tim đầy đam mê. Wangari Maathai, người đoạt giải Nobel từ Kenya nhờ trồng 30 triệu cây xanh. Bằng cách làm thế, bà đã cải thiện đất, khí hậu, ở một số nơi ở châu Phi, và tất nhiên là cả tình trạng kinh tế ở nhiều ngôi làng.Also, two women with passionate hearts: Wangari Maathai, the Nobel prizewinner from Kenya who has planted 30 million trees. And by doing so, she has changed the soil, the weather, in some places in Africa, and of course the economic conditions in many villages.Bắt đầu từmột vài căn hộ nhỏ, trang trí đơn giản cùng với một trái tim đầy nhiệt huyết và niềm đam mê sáng tạo….From the beginning,there were just a few small apartments decorated in the simple way with a heart full of enthusiasm and creative passion….Hãy cưỡi lên ngọn sóng ấy,hiểu rằng những niềm vui sướng đầy đam mê sẽ luôn quay trở về với trái tim luôn bừng cháy ngọn lửa yêu thương.Ride its waves, knowing that passionate bliss will always return to a heart that is on fire with love for life.Và điều gì có thể chữa lành cho trái tim hơn là sống một cuộc sống tràn đầy đam mê, mục đích và sự phong phú?And what can be more healing for the heart than to live a life filled with passion, purpose, and abundance?Một hậu quả chính củatình bạn là niềm thoải mái và sự trút sạch nỗi đầy ứ của trái tim, mà đam mê đủ loại đã gây ra".A principal fruit of friendship,is the ease and discharge of the fulness and swellings of the heart, which passions of all kinds do cause and induce.”.Chọn một bài hát yêu thích lấp đầy trái tim bạn bằng niềm đam mê..Pick a favorite song that fills your heart with passion.Không khí Hygge là tất cả về ra một không gian yên bình,bao gồm những niềm đam mê nhỏ bé có thể lấp đầy trái tim của bạn.Hygge atmosphere is all about creating a safespace that includes those tiny indulgences that fill your heart.Đầy đủ các bộ phim truyền hình và niềm đam mê, nó không phải là một màu cho mờ của trái tim, nhưng khi thoughtfully được sử dụng nhất- cho dù trên một bức tường hoặc trong một số ít phụ kiện- nó có thể làm cho một căn phòng trở nên sống động.Full of drama and passion, it's not a color for the faint of heart, but when thoughtfully used- whether on a wall or in a handful of accessories- it can make a room come alive. Kết quả: 9, Thời gian: 0.013

Từng chữ dịch

tráitính từcontrarywrongtráidanh từfruittráiin contrastthe lefttimdanh từtimheartheartstimtính từcardiaccardiovascularđầytính từfullfraughtcompleteđầytrạng từfullyđầyđộng từfillđamdanh từđampassionđamtính từpassionate trái tim của tôi làtrái tim đập

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh trái tim đầy đam mê English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đầy đam Mê Tiếng Anh Là Gì