Nhiệt Huyết: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Nghĩa: nhiệt huyết
Athermal là một thuật ngữ mô tả một cái gì đó không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ. Nó đề cập đến các vật liệu, thiết bị hoặc hệ thống thể hiện các đặc tính và hành vi không đổi trong một phạm vi nhiệt độ rộng. Trở nên nhiệt động có nghĩa là vật thể ...Đọc thêm
Nghĩa: athermal
Athermal is a term that describes something that is not affected by changes in temperature. It refers to materials, devices, or systems that exhibit constant properties and behavior across a wide range of temperatures. Being athermal means that the object does ... Đọc thêm
Nghe: nhiệt huyết
nhiệt huyếtNghe: athermal
athermalCách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh nhiệt huyết
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- eoTiếng Quốc tế ngữ aterma
- beTiếng Belarus атэрмальны
- ptTiếng Bồ Đào Nha entusiasmo
- fyTiếng Frisian entûsjasme
- gdTiếng Scotland atharrach
- msTiếng Mã Lai semangat
- ruTiếng Nga энтузиазм
- srTiếng Serbia атермални
- skTiếng Slovak nadšenie
- uzTiếng Uzbek ishtiyoq
- cyTiếng Wales atherodrol
- thTiếng Thái ความกระตือรือร้น
Phân tích cụm từ: nhiệt huyết
- nhiệt – thermal, heat, the heat, thermic
- mức nhiệt độ - temperature level
- nhiệt độ cao hơn - temperatures higher than
- vùng nhiệt - thermal zone
- huyết – blood
- bắt giữ xuất huyết - arrest of hemorrhage
- huyết sắc tố niệu kịch phát - paroxysmal hemoglobinuria
- nồng độ ferritin huyết thanh - serum ferritin levels
Từ đồng nghĩa: nhiệt huyết
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh
0 / 0 0% đạt cố vấn pháp luật- 1lifetime
- 2solicitor
- 3scrimpy
- 4cheesepairings
- 5kneels
Ví dụ sử dụng: nhiệt huyết | |
---|---|
Mặc dù được biết đến nhiều nhất với buổi biểu diễn đường phố đầy nhiệt huyết ở New York, trong những năm cuối đời Lee đã thu âm bốn album trong những năm 2000 trên hãng Amogla Records và lưu diễn rộng rãi. | Although best known for his passionate street performing in New York, in Lee's later years he recorded four albums in the 2000s on the Amogla Records label and toured extensively. |
Apocalypto đã đạt được một số nhà vô địch đầy nhiệt huyết trong cộng đồng Hollywood. | Apocalypto gained some passionate champions in the Hollywood community. |
Sau khi Night Watch ra mắt vào năm 1973, Hutton đã ngừng làm phim trong bảy năm vì không còn nhiệt huyết với nó. | After Night Watch came out in 1973, Hutton stopped making films for seven years because he lost his enthusiasm for it. |
Mặc dù nhân vật thiếu nhiệt huyết chiến đấu như anh trai Finn the Human của anh ta, nhưng Jake là một chiến binh có năng lực. | Although the character lacks the zeal for fighting that his brother Finn the Human possesses, Jake is a capable fighter. |
Với một nửa tuổi trẻ đầy nhiệt huyết, Miles cũng nổi tiếng với tư cách là cầu thủ ghi bàn hàng đầu trong giải đấu khu vực miền Nam xứ Wales mùa giải 1976–77. | A keen scrum half in his youth, Miles also gained fame as the top try scorer in the South Wales regional league season 1976–77. |
Huyết tương EDTA có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng trong 30 giờ, 14 ngày ở 4 ° C và kéo dài thời gian ở -70 ° C mà không làm giảm đáng kể tín hiệu tải lượng vi rút. | EDTA plasma can be stored at room temperature for 30 hours, 14 days at 4 °C and extended periods of time at -70 °C without significant decreases in viral load signal. |
Nhiệt huyết bùng lên giữa Bragg và Wilco sau khi album hoàn thành. | Tempers flared between Bragg and Wilco after the album was completed. |
Trong suốt hai cuốn tiểu thuyết tiếp theo, Catching Fire và Mockingjay, Katniss trở thành một biểu tượng đầy nhiệt huyết của cuộc nổi dậy chống lại Capitol áp bức. | Throughout the next two novels, Catching Fire and Mockingjay, Katniss becomes a galvanizing symbol of rebellion against the oppressive Capitol. |
Những bình luận của Savigan đã khiến người dân Ukraine tuyệt vọng vì một nhà lãnh đạo đầy nhiệt huyết và đáng tin cậy, cho thấy sự ủng hộ của công chúng kể từ khi bà đến. | Savchenko’s comments have fired up Ukrainians desperate for a passionate and trustworthy leader, showing an outpour of public support since her arrival. |
Anh ấy nói rằng những người trẻ tuổi giống như những “giọt sương” bởi vì họ rất nhiều và nhiệt huyết tuổi trẻ của họ đang sảng khoái. | He said that young ones are like “dewdrops” because they are numerous and their youthful zeal is refreshing. |
Huyết áp của Tom giảm xuống mức nguy hiểm. | Tom's blood pressure dropped to a dangerous level. |
Một số thay đổi với thiết kế lại bao gồm lưới tản nhiệt mới không mở bằng mui xe và kích thước bên ngoài nhỏ hơn một chút. | Some of the changes with the redesign included a new grille that did not open with the hood, and slightly smaller exterior dimensions. |
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm các vấn đề về cử động, buồn ngủ, khô miệng, huyết áp thấp khi đứng và tăng cân. | Common side effects include movement problems, sleepiness, dry mouth, low blood pressure upon standing, and increased weight. |
Kitty Pryde đã được đón nhận nồng nhiệt với tư cách là một nhân vật truyện tranh và là một thành viên của X-Men. | Kitty Pryde has been well received as a comic book character and as a member of the X-Men. |
Sự đón nhận của giới phê bình và thương mại đối với PS3 được cải thiện theo thời gian, sau một loạt sửa đổi về giá cả, chiến thắng của Blu-ray trước HD DVD và việc phát hành một số tựa game được đón nhận nồng nhiệt. | Critical and commercial reception to PS3 improved over time, after a series of price revisions, Blu-ray's victory over HD DVD, and the release of several well received titles. |
Park Row, trong lịch sử là một chính huyết mạch nối Khu Tài chính với Khu Phố Tàu và Bowery, đã bị đóng cửa cho giao thông dân sự kể từ năm 2001. | Park Row, historically a major artery linking the Financial District to Chinatown and the Bowery, has been closed to civilian traffic since 2001. |
Là huyết mạch quan trọng nối Biển Đen và Biển Caspi, nó nằm trên tuyến đường ngắn nhất giữa Châu Âu và Trung Á. | A vital artery linking the Black Sea and the Caspian Sea, it sits on the shortest route between Europe and Central Asia. |
Chỉ số đường huyết thấp hơn cho thấy tốc độ tiêu hóa và hấp thụ carbohydrate của thực phẩm chậm hơn và cũng có thể cho thấy khả năng khai thác nhiều hơn từ gan và vùng ngoại vi của các sản phẩm tiêu hóa carbohydrate. | A lower glycemic index suggests slower rates of digestion and absorption of the foods' carbohydrates and can also indicate greater extraction from the liver and periphery of the products of carbohydrate digestion. |
Bisoprolol có thể có lợi trong điều trị huyết áp cao, nhưng nó không được khuyến cáo dùng làm thuốc chống tăng huyết áp đầu tay nếu không có bệnh lý đi kèm, ví dụ như suy tim sung huyết. | Bisoprolol may be beneficial in the treatment of high blood pressure, but it is not recommended as a first-line anti-hypertensive agent without an accompanying comorbid condition, for example, congestive heart failure. |
Cơ chế tự điều hòa của não đề cập đến các cơ chế sinh lý duy trì lưu lượng máu ở mức thích hợp trong quá trình thay đổi huyết áp. | Cerebral autoregulation refers to the physiological mechanisms that maintain blood flow at an appropriate level during changes in blood pressure. |
Brunangelo Falini là một nhà nghiên cứu, học thuật và huyết học người Ý. | Brunangelo Falini is an Italian hematologist, academic and researcher. |
Nhiễm khuẩn huyết và nhiễm trùng huyết là những bệnh nhiễm trùng máu cũng có thể là kết quả, các triệu chứng bao gồm. | Bacteremia and Sepsis are blood infections which can also be a result, symptoms include. |
Bởi vì natri cũng bị mất khỏi huyết tương trong tình trạng giảm thể tích tuần hoàn, nhu cầu muối của cơ thể tăng lên tương ứng với tình trạng khát trong những trường hợp này. | Because sodium is also lost from the plasma in hypovolemia, the body's need for salt proportionately increases in addition to thirst in such cases. |
Cả bánh pudding huyết và pudding gan đều được chế biến theo cách tương tự. | Both blood pudding and liver pudding are prepared in a similar fashion. |
CT tăng cường cản quang được sử dụng để theo dõi di căn phổi, gan và hạch bạch huyết. | Contrast enhanced CT is used to monitor lung, liver, and lymph node metastases. |
Estrogen là protein huyết tương liên kết với albumin và / hoặc globulin gắn với hormone sinh dục trong tuần hoàn. | Estrogens are plasma protein bound to albumin and/or sex hormone-binding globulin in the circulation. |
Bằng cách kết hợp giữa ức chế giao cảm và kích hoạt phó giao cảm, phản xạ baroreflex tối đa hóa việc giảm huyết áp. | By coupling sympathetic inhibition and parasympathetic activation, the baroreflex maximizes blood pressure reduction. |
Các CGM ban đầu không đặc biệt chính xác, nhưng vẫn hữu ích để quan sát và ghi lại các xu hướng tổng thể và đưa ra các cảnh báo trong trường hợp kết quả đo đường huyết thay đổi nhanh chóng. | Early CGMs were not particularly accurate, but were still useful for observing and recording overall trends and provide warnings in the event of rapid changes in blood glucose readings. |
Các tên thông thường của bệnh sốt xuất huyết bao gồm sốt gãy xương, nôn mửa và sốt cao; sốt xuất huyết Dengue và hội chứng sốc Dengue là những dạng nặng. | Common names for dengue fever include breakbone fever, vomiting and dandy fever; dengue hemorrhagic fever and dengue shock syndrome are the severe forms. |
Các biến chứng của ASD không điều chỉnh được bao gồm tăng áp động mạch phổi, suy tim sung huyết bên phải. | Complications of an uncorrected secundum ASD include pulmonary hypertension, right-sided congestive heart failure. |
Từ khóa » đầy đam Mê Tiếng Anh Là Gì
-
ĐẦY ĐAM MÊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRÁI TIM ĐẦY ĐAM MÊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 15 đầy đam Mê Tiếng Anh Là Gì
-
Đam Mê Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Phép Tịnh Tiến đầy Nhiệt Huyết Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Sống Vì đam Mê In English - Glosbe Dictionary
-
Niềm đam Mê Mãnh Liệt Tiếng Anh Là Gì
-
Đặt Câu Với Từ "đam Mê"
-
20+ Thành Ngữ Tiếng Anh Về đam Mê: Truyền Cảm Hứng Cho Bạn Theo ...
-
Nghĩa Của Từ : Passionate | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để ...
-
VUS - Anh Văn Hội Việt Mỹ - Theo đuổi đam Mê Không ... - Facebook
-
Trò Chuyện Về đam Mê, Thương Hiệu Cá Nhân Cùng Tân Sinh Viên ...
-
TẠ ANH KIỆT – CẬU HỌC TRÒ “CHÁY HẾT MÌNH ĐỂ TỎA SÁNG ...
-
Dịch đoạn Van Bản! [Lưu Trữ] - Diễn đàn Học Tiếng Anh Miễn Phí
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Sở Thích
-
TRÁI TIM ĐẦY ĐAM MÊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng ... - XmdForex