đầy đặn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đầy đặn
plump-faced, plump-cheeked, full-faced
mặt mũi đầy đặn to be plump-faced, to have a full-faced
upright, honourable
ăn ở đầy đặn to be have uprightly, to be upright in one's dealings with other
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đầy đặn
Plump-faced, plump-cheeked, full-faced
Mặt mũi đầy đặn: To be plump-faced, to have a full-faced
Upright, honourable
Ăn ở đầy đặn: To be have uprightly, to be upright in one's dealings with others
Từ điển Việt Anh - VNE.
đầy đặn
plump, shapely, round, generous
- đầy
- đầy ứ
- đầy cỏ
- đầy cữ
- đầy hồ
- đầy mủ
- đầy tớ
- đầy ve
- đầy ói
- đầy đá
- đầy đủ
- đầy ắp
- đầy ặp
- đầy ối
- đầy bét
- đầy bùn
- đầy bọt
- đầy bột
- đầy bụi
- đầy cặn
- đầy cục
- đầy dầu
- đầy dẫy
- đầy gai
- đầy hoa
- đầy hơi
- đầy hạt
- đầy keo
- đầy khí
- đầy máu
- đầy mây
- đầy năm
- đầy phè
- đầy quá
- đầy rẫy
- đầy sao
- đầy sâu
- đầy tro
- đầy tủy
- đầy vết
- đầy đẫy
- đầy đặn
- đầy bướu
- đầy bụng
- đầy chấm
- đầy chật
- đầy cười
- đầy khói
- đầy muội
- đầy ngập
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đầy đặn Là Gì
-
Từ Điển - Từ đầy đặn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "đầy đặn" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Đầy đặn - Từ điển Việt
-
'đầy đặn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đầy đặn Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của "đầy đặn" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Đầy đặn Là Như Thế Nào
-
Đầy đặn - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng
-
Cằm đầy đặn Là Như Thế Nào? Phúc Tướng Cho đàn ông Và Phụ Nữ
-
Người đầy đặn Là Như Thế Nào - Blog Của Thư
-
đầy đặn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'đầy đặn' - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Lưỡng Quyền Là Gì? Xem 9 Hình Thái Của Lưỡng Quyền
-
9 Cách Làm Khuôn Mặt đầy đặn Và Cân đối Hơn
-
Bạn Sở Hữu Khuôn Mặt đầy đặn Hay 'bánh Bèo'? - Báo Phụ Nữ
-
Các Phương Pháp Giúp Làm đầy Khuôn Mặt | BvNTP
-
Người Gầy Nên Mặc Màu Gì để Trông đầy đặn Và đẹp Hơn - MARC