7 thg 5, 2020
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐẨY NHANH TIẾN ĐỘ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐẨY NHANH TIẾN ĐỘ" ...
Xem chi tiết »
WHO và EU cam kết hợp tác để đẩy nhanh tiến độ về sức khỏe. · WHO: WHO and EU commit to work together to accelerate progress on health.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "đẩy nhanh tiến độ" into English. Human translations with examples: progress, my progress?, payment schedule, right on schedule.
Xem chi tiết »
Need the translation of "đẩy nhanh tiến độ" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Check 'đẩy nhanh' translations into English. Look through examples of đẩy nhanh translation in sentences, ... Ta cần đẩy nhanh tiến độ.
Xem chi tiết »
Một số cụm từ về Tiến độ xây dựng: (CONSTRUCTION SCHEDULE) ... Tiếng Anh Xây Dựng Dân Dụng / English For Civil Engineering, profile picture ...
Xem chi tiết »
- On schedule: đúng tiến độ; - Ahead of schedule: vượt tiến độ. - Catch up the schedule: bắt kịp tiến độ - Accelerate the schedule: đẩy nhanh tiến ...
Xem chi tiết »
22 thg 5, 2021 · Đẩy nhanh tiến độ thực hiện dự án (tiếng Anh: Speeding) là việc rút ngắn thời gian thực hiện dự án nhưng không làm thay đổi phạm vi dự án, ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. accelerate. chặng cuối ; hấp tấp ; thúc đẩy ; tiến triển nhanh hơn ; triển ; tác động ; tăng tốc ; tăng ; tốc ; đẩy nhanh tiến độ ; đẩy ...
Xem chi tiết »
Đẩy nhanh tiến độ trong tiếng Anh là speeding. Đẩy nhanh tiến độ nhằm đáp ứng yêu cầu phải hoàn thành các dự án vào một thời điểm nhất định. Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
để đẩy nhanh tiến độ của dự án translation. ... Results (English) 1: [Copy]. Copied! to accelerate the progress of the project.
Xem chi tiết »
dragon-english Apple IOS, phiên bản Android của ứng dụng nhanh nổi ... tập đoàn và các đơn vị rất nỗ lực và có các giải pháp đẩy nhanh tiến độ nên đã cơ bản ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · Tiêu đề văn bản, Đẩy nhanh tiến độ khắc phục sạt lở bờ biển và bồi lấp cửa sông. Số hiệu, 1627/UBND-KT, Cơ quan ban hành.
Xem chi tiết »
Vietnamesekịp tiến độ. Englishcatch up with the schedule ... Chẳng bao lâu nữa tôi sẽ bắt kịp tiến độ thôi. ... đẩy nhanh tiến độ: accelerate the schedule.
Xem chi tiết »
Accelerate the schedule: Đẩy nhanh tiến độ. Progress indicator: Chỉ báo tiến độ. To stay on track: Đảm bảo đúng tiến độ. Pace: Nhịp độ tiến triển.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ đẩy Nhanh Tiến độ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đẩy nhanh tiến độ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu