Nghĩa Của Từ : Accelerate | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: accelerate Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
![EngToViet.com EngToViet.com](https://www.engtoviet.com/images/logo.png)
English | Vietnamese |
accelerate | * ngoại động từ - làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp - rảo (bước) =to accelerate the pace+ bước mau hơn, rảo bước * nội động từ - tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn, rảo bước - gia tốc |
English | Vietnamese |
accelerate | chặng cuối ; hấp tấp ; thúc đẩy ; tiến triển nhanh hơn ; triển ; tác động ; tăng tốc ; tăng ; tốc ; đẩy nhanh tiến độ ; đẩy nhanh ; đẩy ; |
accelerate | chặng cuối ; hấp tấp ; thúc đẩy ; tiến triển nhanh hơn ; triển ; tác động ; tăng tốc ; tăng ; tốc ; đẩy nhanh tiến độ ; đẩy nhanh ; đẩy ; |
English | English |
accelerate; quicken; speed; speed up | move faster |
accelerate; speed; speed up | cause to move faster |
English | Vietnamese |
accelerate | * ngoại động từ - làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp - rảo (bước) =to accelerate the pace+ bước mau hơn, rảo bước * nội động từ - tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn, rảo bước - gia tốc |
accelerating | * tính từ - làm nhanh thêm - gia tốc =accelerating force+ (vật lý) lực gia tốc |
acceleration | * danh từ - sự làm nhanh thêm, sự thúc mau, sự giục gấp - gia tốc =acceleration of gravity+ (vật lý) gia tốc của trọng lực |
accelerator | * danh từ - người làm tăng tốc độ - máy gia tốc; chân ga (xe ôtô) =high-frequency accelerator+ máy gia tốc tầng cao - (hoá học) chất gia tốc - (sinh vật học) dây thần kinh gia tốc |
accelerant | * danh từ - (hoá học) chất làm phản ứng hoá học xuất hiện nhanh hơn |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » đẩy Nhanh Tiến độ In English
-
Đẩy Nhanh Tiến độ Tiếng Anh - SGV
-
ĐẨY NHANH TIẾN ĐỘ In English Translation - Tr-ex
-
ĐỂ ĐẨY NHANH TIẾN ĐỘ In English Translation - Tr-ex
-
Results For đẩy Nhanh Tiến độ Translation From Vietnamese To English
-
đẩy Nhanh Tiến độ In English
-
đẩy Nhanh In English - Glosbe Dictionary
-
Accelerate The Schedule: đẩy Nhanh Tiến... - Tiếng Anh Xây Dựng ...
-
đẩy Nhanh Tiến... - Tiếng Anh Xây Dựng Dân Dụng / English For Civil ...
-
Đẩy Nhanh Tiến độ Tiếng Anh Là Gì
-
Đẩy Nhanh Tiến độ Tiếng Anh
-
để đẩy Nhanh Tiến độ Của Dự án Translation
-
Dragon-english
-
Đẩy Nhanh Tiến độ Khắc Phục Sạt Lở Bờ Biển Và Bồi Lấp Cửa Sông
-
Kịp Tiến độ Tiếng Anh Là Gì
-
Tiến độ Thi Công Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán