Dây Thép Buộc Trong Tiếng Anh - .vn
Có thể bạn quan tâm
Search Cẩm Nang Giáo Dục Home Học tiếng Anh Dây thép buộc trong tiếng Anh
- Học tiếng Anh
- Từ điển
Dây thép buộc tiếng Anh là ligature/tie. Dây thép buộc hay dây kẽm buộc là sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và cơ khí như làm cốt thép, cột bê tông, sản xuất que hàn điện, lồng quạt máy,… Một số từ vựng liên quan đến dây thép buộc trong tiếng Anh:
- Vật tư (tiếng Anh là supplies)
- Vật tư phụ (tiếng Anh là consumables)
- Vật liệu xây dựng (tiếng Anh là construction materials)
- Dụng cụ (tiếng Anh là tool)
- Kiến trúc công trình (tiếng Anh là architectural works)
- Công trình xây dựng (tiếng Anh là construction)
- Thép không gỉ (tiếng Anh là stainless steel)
- Thép đúc (tiếng Anh là cast steel)
- Thép hợp kim (tiếng Anh là alloy steel)
- Thép góc (tiếng Anh là angle bar)
- Thép chống gỉ do khí quyển (tiếng Anh là atmospheric corrosion resistant steel)
- Thép cacbon (tiếng Anh là carbon steel)
- Thép đã tôi (tiếng Anh là chilled steel)
- Thép hình chữ U (tiếng Anh là channel section)
- Thép cán nguội (tiếng Anh là cold rolled steel)
- Thép hợp kim thấp (tiếng Anh là low alloy steel)
- Cùng chuyên mục “Từ điển”
- Indicate nghĩa là gì? – Cách sử dụng đúng ý nghĩa câu
- Cây lau nhà tiếng Anh là gì -1 số ví dụ
- Con sâu róm tiếng Anh là gì?
- Tên các luật bằng tiếng Anh
- Bông tai, hoa tai, khuyên tai tiếng Anh là gì?
- Mặt đứng tiếng Anh là gì?
- Nhang tiếng Anh là gì
- Quét nhà tiếng Anh là gì?
- Cái bay tiếng Anh là gì
- Rửa chén, rửa bát tiếng Anh là gì?
Từ khóa » Buộc Dây Trong Tiếng Anh Là Gì
-
→ Buộc Dây, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Dây Buộc - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Buộc Dây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"buộc Dây" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "buộc Dây" - Là Gì?
-
BUỘC DÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DÂY BUỘC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DÂY BUỘC - Translation In English
-
Buộc Dây Giày Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Tie | Vietnamese Translation
-
Dây (buộc) Giày - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Học Tiếng Anh Qua Báo Cách Buộc Dây Giầy Trong 01 Giây - Tài Liệu Text
-
Dây Buộc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số