Nghĩa Của Từ : Tie | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: tie Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
tie | * danh từ - dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày - ca vát - nơ, nút - bím tóc - (kiến trúc) thanh nối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tà vẹt đường ray - (nghĩa bóng) mối ràng buộc, quan hệ =ties of blood+ quan hệ dòng máu - sự ràng buộc, sự hạn chế - (chính trị); (thể dục,thể thao) sự nang phiếu, sự ngang điểm =the game ended in a tie+ trận đấu kết thúc ngang điểm - (âm nhạc) dấu nối * ngoại động từ - buộc, cột, trói =to tie a buffalo to a tree+ buộc một con trâu vào cây =to tie one's shoe-laces+ buộc dây giày của mình - thắt =to tie a knot+ thắt nút - liên kết, nối =a steel bar ties the two columns+ một thanh thép nối hai cột - (nghĩa bóng) rảng buộc, trói buộc, cột; giữ lại =to be tied to one's work+ bị công việc ràng buộc - (âm nhạc) đặt dấu nối * nội động từ - ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau =the two teams tied+ hai đội ngang điểm - cột, buộc, cài =does this sash tie in front or at the back?+ cái khăn quàng này buộc đằng trước hay đằng sau? !to tie down - cột, buộc vào, ràng buộc =to tie a man down to a contract+ ràng buộc một người vào một hợp đồng !to tie on - cột, buộc (nhãn hiệu) !to tie up - cột, buộc, trói - (y học) buộc, băng (một vết thương) - (tài chính) giữ lại, giữ nằm im (một số tiền) - (pháp lý) làm cho không huỷ được, làm cho không bán được, làm cho không nhường được (một di sản) - (nghĩa bóng) giữ lại, trói buộc !to be tied up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt buộc phải ngừng hoạt động (vì đình công...) !to get tied up - kết hôn, lấy vợ, lấy chồng !to tie someone's tongue - khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại |
English | Vietnamese |
tie | buộc dây ; buộc ; bằng ; cho ; chói chặt ; chắc chắn ; cà vạt ; cà ; cái cà vạt ; cái nơ ; cần cột ; cột dây ; cột ngựa ; cột ; cứ trói ; giữ ; hãy buộc ; hạ ; hệ ; i ; không ; kiên ; kìm ; làm ; làm ơn cột ; mật ; mối quan hệ ; một ; một đêm ; nó ; nơ ; nối ; quấn ; thiết ; thú vị ; thắng ; thắt cà vạt ; thắt ; trói chặt ; trói ; tự ; vát ; vạt ; xích ; đeo ca ̀ va ̣ t ; đeo ca ̀ va ̣ ; đeo ; đường nối ; ́ i ; |
tie | buộc dây ; buộc ; cho ; chói chặt ; chắc chắn ; cà vạt ; cái cà vạt ; cái nơ ; cần cột ; cột dây ; cột ngựa ; cột ; cứ trói ; giữ ; hãy buộc ; hạ ; hệ ; không ; kiên ; kìm ; làm ; làm ơn cột ; mật ; mối quan hệ ; một đêm ; ngang bằng ; ngang ; nó ; nơ ; nối ; quấn ; thiết ; thắng ; thắt cà vạt ; thắt ; trói chặt ; trói ; tề ; tự ; vát ; vạt ; xích ; đeo ca ̀ va ̣ ; đeo ; đường nối ; |
English | English |
tie; necktie | neckwear consisting of a long narrow piece of material worn (mostly by men) under a collar and tied in knot at the front |
tie; affiliation; association; tie-up | a social or business relationship |
tie; tie beam | a horizontal beam used to prevent two other structural members from spreading apart or separating |
tie; link; linkup; tie-in | a fastener that serves to join or connect |
tie; draw; standoff | the finish of a contest in which the score is tied and the winner is undecided |
tie; crosstie; railroad tie; sleeper | one of the cross braces that support the rails on a railway track |
tie; bind | fasten or secure with a rope, string, or cord |
tie; draw | finish a game with an equal number of points, goals, etc. |
tie; connect; link; link up | connect, fasten, or put together two or more pieces |
tie; attach; bind; bond | create social or emotional ties |
tie; marry; splice; wed | perform a marriage ceremony |
English | Vietnamese |
string-tie | * danh từ - ca vát nhỏ bản |
tie-bar | * danh từ - thanh nối - (ngành đường sắt) tà vẹt |
tie-beam | * danh từ - rầm nối |
tie-clip | * danh từ - cái kẹp ca vát |
tie-up | * danh từ - (thương nghiệp) sự thoả thuận - sự cấm đường - sự ngừng (công việc, giao thông..., do công nhân đình công, do hỏng máy...) - tình trạng khó khăn bế tắc |
tongue-tie | * danh từ - (y học) tật líu lưỡi * ngoại động từ - bắt làm thinh, không cho nói, bắt phải câm |
black tie | * danh từ - chiếc nơ hình con bướm đeo ở cổ áo smoking |
black-tie | - xem black tie |
bow-tie | * danh từ - nơ con bướm |
old-school tie | * danh từ - cà vạt truyền thống |
tie-bolt | * danh từ - (kỹ thuật) bu-lông nối |
tie-breaker | * danh từ - biện pháp quyết định ai thắng khi các đấu thủ hoà nhau (đá hiệp phụ, đá luân lưu trong bóng đá ) |
tie-dye | * động từ - tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên (vải) bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn màu |
tie-dyeing | * danh từ - sự tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên (vải) bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn màu |
tie-in | * danh từ - sự nối tiếp, sự liên tiếp, mối quan hệ - sự phù hợp, sự khít khao |
tie-knot | * danh từ - nút; múi; nút thắt - giao điểm; đầu nối |
tie-on | * tính từ - có thể buộc được (về một nhãn hiệu ) |
tie-pin | * danh từ - kẹp ca vát, ghim cài cà vạt |
tie-string | * danh từ - băng; dải; ruy-băng; sợi dây nhỏ |
tie-tack | * danh từ - kẹp ca vát, ghim cài cà vạt |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Buộc Dây Trong Tiếng Anh Là Gì
-
→ Buộc Dây, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Dây Buộc - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Buộc Dây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"buộc Dây" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "buộc Dây" - Là Gì?
-
BUỘC DÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DÂY BUỘC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DÂY BUỘC - Translation In English
-
Buộc Dây Giày Tiếng Anh Là Gì
-
Dây (buộc) Giày - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Dây Thép Buộc Trong Tiếng Anh - .vn
-
Học Tiếng Anh Qua Báo Cách Buộc Dây Giầy Trong 01 Giây - Tài Liệu Text
-
Dây Buộc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số