Từ điển Việt Anh "buộc Dây" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"buộc dây" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
buộc dây
Lĩnh vực: giao thông & vận tải |
seize |
|
|
|
|
|
|
sew |
|
Từ khóa » Buộc Dây Trong Tiếng Anh Là Gì
-
→ Buộc Dây, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Dây Buộc - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Buộc Dây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"buộc Dây" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BUỘC DÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DÂY BUỘC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DÂY BUỘC - Translation In English
-
Buộc Dây Giày Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Tie | Vietnamese Translation
-
Dây (buộc) Giày - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Dây Thép Buộc Trong Tiếng Anh - .vn
-
Học Tiếng Anh Qua Báo Cách Buộc Dây Giầy Trong 01 Giây - Tài Liệu Text
-
Dây Buộc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số