Dazzle - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdæ.zəl/

Danh từ

dazzle /ˈdæ.zəl/

  1. Sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. Ánh sáng chói.

Thành ngữ

  • dazzle paint: (Hàng hải Thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu).

Ngoại động từ

dazzle ngoại động từ /ˈdæ.zəl/

  1. Làm loá mắt, làm chói mắt, làm hoa mắt, làm quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). the blazing sun dazzles our eyes — ánh mặt trời sáng chói làm loá mắt chúng tôi
  2. Làm sững sờ, làm kinh ngạc.
  3. (Hàng hải) Sơn nguỵ trang (một chiếc tàu).

Chia động từ

dazzle
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to dazzle
Phân từ hiện tại dazzling
Phân từ quá khứ dazzled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại dazzle dazzle hoặc dazzlest¹ dazzles hoặc dazzleth¹ dazzle dazzle dazzle
Quá khứ dazzled dazzled hoặc dazzledst¹ dazzled dazzled dazzled dazzled
Tương lai will/shall²dazzle will/shalldazzle hoặc wilt/shalt¹dazzle will/shalldazzle will/shalldazzle will/shalldazzle will/shalldazzle
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại dazzle dazzle hoặc dazzlest¹ dazzle dazzle dazzle dazzle
Quá khứ dazzled dazzled dazzled dazzled dazzled dazzled
Tương lai weretodazzle hoặc shoulddazzle weretodazzle hoặc shoulddazzle weretodazzle hoặc shoulddazzle weretodazzle hoặc shoulddazzle weretodazzle hoặc shoulddazzle weretodazzle hoặc shoulddazzle
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại dazzle let’s dazzle dazzle
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dazzle”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dazzle&oldid=1822285” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục dazzle 29 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dazzling Dịch Là Gì