dazzling ý nghĩa, định nghĩa, dazzling là gì: 1. A dazzling light is so bright that you cannot see for a short time after looking at it: 2…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Dazzling - Từ điển Anh - Việt: /'''´dæzliη'''/, lóa mắt, adjective,
Xem chi tiết »
After escaping from slavery, he became a leader of the abolitionist movement, gaining note for his dazzling oratory and incisive antislavery writing. more_vert.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: dazzling nghĩa là sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt dazzling diamonds những viên kim cương.
Xem chi tiết »
tính từ. sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt. dazzling diamonds. những viên kim cương. làm sững sờ, làm kinh ngạc ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Dazzling trong một câu và bản dịch của họ · Dazzling is a powerful but simple free WordPress theme. · Dazzling là một theme WordPress miễn phí ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · amazingly impressive; suggestive of the flashing of lightning; "the skater's dazzling virtuosic leaps"; "these great best canvases still look ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2021 · Stuart Conquest vs David Bronstein, London 1989, CaroKann Defence (B10), 0–1 A dazzling tactical display leaves White helpless in only 26 moves.
Xem chi tiết »
Sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Ánh sáng chói. Thành ngữSửa đổi. dazzle paint: (Hàng hải Thuật sơn nguỵ trang ...
Xem chi tiết »
dazzling có nghĩa là. Khi một chàng trai / cô gái thực sự nóng bỏng với bạn và bạn và bạn có được chóng mặt và bắt đầu thở nhanh. Edward Cullen thường khiến ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Dazzling - Từ điển Anh - Việt · Ý nghĩa của dazzling trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary · dazzling · Nghĩa của từ dazzling, từ dazzling là gì? (từ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dazzle - dazzle là gì · 1. làm lóa mắt, làm chói mắt, làm hoa mắt, làm quáng mắt (đen & bóng) · 2. làm sững sờ, làm kinh ngạc · 3. (hàng hải) sơn ngụy ...
Xem chi tiết »
Dịch theo ngữ cảnh của "dazzling" thành Tiếng Việt: The ice of Antarctica glows with a light so dazzling, it blinds the unprotected eye.
Xem chi tiết »
【Dict.Wiki ❷⓿❷❶】Bản dịch tiếng việt: dazzling định nghĩa | dịch. dazzling là gì. ❤️️︎️️︎️️dazzling có nghĩa là gì? dazzling Định nghĩa.
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Such descriptions tell us that Jehovah's presthienmaonline.vnce is one of rare và dazzling beauty, pleasantness, và serthienmaonline.vnity.
Xem chi tiết »
Q: dazzling có nghĩa là gì? A: Bright, shiny, beautiful,amazing,impressive,astonishing ( many more words to describe it). Xem thêm câu trả lời.
Xem chi tiết »
12 thg 7, 2021 · Stuart Conquest vs David Bronstein, London 1989, CaroKann Defence (B10), 0–1 A dazzling tactical display leaves White helpless in only 26 moves.
Xem chi tiết »
dazzling Định nghĩa , dazzling dịch , dazzling giải thích , là gì dazzling, Giải thích:@dazzling /'dæzliɳ/ * tính từ - sáng chói, chói lọi, làm ch.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Dazzling Dịch Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dazzling dịch là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu