đề Cao Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đề cao
to give prominence to something; to have a high opinion of somebody/something; to dignify
đề cao việc tăng năng suất trong sản xuất to give prominence to increasing labour efficiency in production
to heighten
đề cao cảnh giác to heighten one's vigilance; to be doubly vigilant; to be twice as cautious
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đề cao
Give prominence to, think highly of
Đề cao việc tăng năng suất trong sản suất: To give prominence to increasing labour efficiency in production
Heighten
Đề cao cảnh giác: To heighten one's vigilance
Từ điển Việt Anh - VNE.
đề cao
to uphold, raise, heighten, think highly of
- đề
- đề cử
- đề dụ
- đề mô
- đề pa
- đề ra
- đề tả
- đề từ
- đề án
- đề bài
- đề bạt
- đề can
- đề cao
- đề cập
- đề dẫn
- đề huề
- đề lao
- đề lại
- đề mục
- đề phụ
- đề sạc
- đề thi
- đề thư
- đề tài
- đề tên
- đề tạo
- đề tựa
- đề đạt
- đề đốc
- đề binh
- đề biện
- đề hình
- đề khám
- đề khởi
- đề nghị
- đề ngày
- đề tặng
- đề vịnh
- đề xuất
- đề cương
- đề kháng
- đề phòng
- đề xướng
- đề bài thi
- đề cập tới
- đề cập đến
- đề mục nhỏ
- đề địa chỉ
- đề kháng cao
- đề mục chủ đề
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đề Cao Cảnh Giác Tiếng Anh Là Gì
-
đề Cao Cảnh Giác In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
ĐỀ CAO CẢNH GIÁC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"đề Cao Cảnh Giác" English Translation
-
DÂN ĐỀ CAO CẢNH GIÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
NÂNG CAO CẢNH GIÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cảnh Giác' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Từ điển Việt Anh - Từ đề Cao Cảnh Giác Dịch Là Gì
-
Cái Cân Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bản Dịch Của Off Guard – Từ điển Tiếng Anh–Việt
-
Results For Nâng Cao Cảnh Giác Translation From Vietnamese To English
-
Cảnh Giác Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Chuyển Hướng Hạ Cánh Các Chuyến Bay Từ Vùng Dịch Hàn Quốc Về ...
-
đề Cao - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
đề Cao Cảnh Giác Tiếng Anh Là Gì - Top Công Ty, địa điểm, Shop ...
-
Lực Lượng An Ninh Kinh Tế Luôn đề Cao Cảnh Giác, Không để Bị động ...