NÂNG CAO CẢNH GIÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NÂNG CAO CẢNH GIÁC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch nâng cao cảnh giácheightened vigilance
Ví dụ về việc sử dụng Nâng cao cảnh giác trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nângđộng từraiseimprovenângdanh từincreaseupgradeforkliftcaotính từhightallsuperiorcaotrạng từhighlycaodanh từheightcảnhdanh từsceneviewlandscapesightfootagegiácdanh từsensesensationgiácđộng từfeelinggiáctính từvisualsensoryTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nâng cao cảnh giác English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đề Cao Cảnh Giác Tiếng Anh Là Gì
-
đề Cao Cảnh Giác In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
ĐỀ CAO CẢNH GIÁC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"đề Cao Cảnh Giác" English Translation
-
DÂN ĐỀ CAO CẢNH GIÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cảnh Giác' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Từ điển Việt Anh - Từ đề Cao Cảnh Giác Dịch Là Gì
-
Cái Cân Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bản Dịch Của Off Guard – Từ điển Tiếng Anh–Việt
-
Results For Nâng Cao Cảnh Giác Translation From Vietnamese To English
-
đề Cao Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cảnh Giác Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Chuyển Hướng Hạ Cánh Các Chuyến Bay Từ Vùng Dịch Hàn Quốc Về ...
-
đề Cao - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
đề Cao Cảnh Giác Tiếng Anh Là Gì - Top Công Ty, địa điểm, Shop ...
-
Lực Lượng An Ninh Kinh Tế Luôn đề Cao Cảnh Giác, Không để Bị động ...