→ dễ nổ, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Dễ cháy và nổ trong một câu và bản dịch của họ ; Trung không chứa khí dễ cháy và nổ. ; Medium doesn't contain flammable and explosive gas.
Xem chi tiết »
This ensures that a highly explosive hydrogen- oxygen environment is not created.
Xem chi tiết »
dễ nổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dễ nổ sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'dễ nổ' trong tiếng Anh. dễ nổ là gì? ... môi chất lạnh dễ nổ: explosive refrigerant ...
Xem chi tiết »
Trong cụm từ phòng cháy chữa cháy tiếng Anh là Fire Fighting and Prevention là ... ... Tác giả: ihoctot.com. Ngày đăng: 06/08/ ...
Xem chi tiết »
Elanga thuyết phục giới chuyên môn sau những màn trình diễn bùng nổ trong màu áo Quỷ đỏ.NHM sẽ dễ dàng nhận ra hình ảnh chiến lược gia người Tây Ban Nha ra ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của explosive trong Từ điển tiếng Anh Mỹ Essential ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 爆炸, 易爆炸的, 會爆炸的… ... tiếng Việt. dễ nổ, chất nổ…
Xem chi tiết »
explosive - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... dễ nổ. Hydrogen is a dangerously explosive gas. ... trong tiếng Tây Ban Nha.
Xem chi tiết »
1. be flying high: hứng khởi và vui vẻ tột cùng · 2. be pumped up: rất hào hứng hoặc tràn đầy nhiệt huyết · 3. to live in a fool's paradise: sống trong ảo tưởng ...
Xem chi tiết »
Các hình đồ cảnh báo GHS được quy định cụ thể tại Phụ lục A Quy chuẩn này. ... Các cơ sở có hóa chất dễ cháy, nổ có thể duy trì khoảng cách an toàn lớn hơn ...
Xem chi tiết »
One sensor system measured the electromagnetic pulse of the detonation. Vietnamese Cách sử dụng "detonator" trong một câu. more_vert. Bị thiếu: dễ | Phải bao gồm: dễ
Xem chi tiết »
Việc cháy nổ là điều không mong muốn trong quá trình hoạt động sống cũng như lao động, để ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'bùng nổ' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "bùng nổ" trong từ ...
Xem chi tiết »
Hệ thống chữa cháy bằng bọt (foam – bình chữa cháy Foam), khi được kích hoạt, sẽ phun ra một loại bọt bao phủ lên trên bề mặt xăng dầu, tách chất lỏng dễ cháy ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phòng cháy chữa cháy của 4Life English Center sẽ cung ... Risk of fire explosion: Nguy cơ cháy nổ tiếng Anh; Flame: Ngọn lửa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Dễ Nổ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dễ nổ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu