Explosive | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
explosive
adjective Add to word list Add to word list ● likely to explode dễ nổ Hydrogen is a dangerously explosive gas.explosive
noun ● (a) material that is likely to explode chất nổ gelignite and other explosives.(Bản dịch của explosive từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của explosive
explosive One might take a risk with a laundry or a pattern shop, but not with an explosives factory. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The need for explosives and munitions has fallen. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Explosives are a vital part of the quarrying and mining industry. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Is it true that they have been waiting for two years for explosives to clear the entrance? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 An information sheet is being prepared to clarify factors to be taken into consideration when determining exclusion zones during demolition by explosives. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Of these 889 searches, arms, ammunition, explosives, transmitters, scanning receivers or hides were found in 102 cases. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 No problems are anticipated relating to the removal of the explosives. Từ Cambridge English Corpus The commission confirms that the material in question includes arms, ammunition and explosives. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C2,C2,C2Bản dịch của explosive
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 爆炸, 易爆炸的, 會爆炸的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 爆炸, 易爆炸的, 会爆炸的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha explosivo, explosivo/iva [masculine-feminine], desatinado/ada [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha explosivo, esplosivo, explosivo/-va [masculine-feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý स्फोटक, अचानक, अनिवार… Xem thêm 爆発しやすい, 爆弾, 爆発物… Xem thêm patlayıcı, insanların kızgınlık ve hiddetlenmesine sebep olan, yaralayıcı… Xem thêm explosif/-ive, explosif [masculine], explosif… Xem thêm explosiu… Xem thêm ontplofbaar, springstof… Xem thêm வெடிக்கக்கூடியது அல்லது எளிதில் வெடிக்கக்கூடியது, மிகவும் சத்தமாகவும் திடீரெனவும், ஒரு வெடிப்பு போல… Xem thêm विस्फोटक, विस्फोटात्मक, किसी धमाके की तरह बेहद तेज़ और अचानक… Xem thêm વિસ્ફોટક, કડાકા, વિસ્ફોટ… Xem thêm sprængfarlig, eksplosiv, sprængstof… Xem thêm explosiv, sprängämne… Xem thêm mudah meletup, bahan letupan… Xem thêm explosiv, der Sprengstoff… Xem thêm eksplosiv, spreng-, brennbar… Xem thêm دھماکہ خیز, آتش گیر, دھماکے دار… Xem thêm вибуховий, вибухова речовина… Xem thêm పేలుడు లేదా సులభంగా పేలవచ్చు, చాలా బిగ్గరగా మరియు ఆకస్మికంగా, పేలుడు వంటిది… Xem thêm বিস্ফোরণ বা সহজে বিস্ফোরণ ঘটাতে সক্ষম, খুব জোরে এবং হঠাৎ, একটি বিস্ফোরণের মতো… Xem thêm výbušný, výbušnina… Xem thêm mudah meledak, bahan peledak… Xem thêm ซึ่งสามารถระเบิดได้, สิ่งที่ระเบิดได้… Xem thêm wybuchowy, zapalny, materiał wybuchowy… Xem thêm 폭발적인, 폭발물… Xem thêm esplosivo… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của explosive là gì? Xem định nghĩa của explosive trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
exploratory explore explorer explosion explosive exponent export exportation exporter {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
record
UK /rɪˈkɔːd/ US /rɪˈkɔːrd/to keep information for the future, by writing it down or storing it on a computer
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD AdjectiveNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add explosive to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm explosive vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dễ Nổ Trong Tiếng Anh
-
→ Dễ Nổ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
DỄ CHÁY VÀ NỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DỄ NỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Dễ Nổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "dễ Nổ" - Là Gì?
-
Top 15 Cháy Nổ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bltv Trong Binace Là Gì Tiếng Anh-truc Tiep Bong Hom Nay
-
Explosive | Định Nghĩa Trong Từ điển Essential Tiếng Anh Mỹ ...
-
Diễn đạt Tốt Hơn Với 13 Cụm Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh
-
Thông Tư 48/2020/TT-BCT Quy Chuẩn An Toàn Trong Sản Xuất, Kinh ...
-
NỔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phòng Cháy Chữa Cháy Tiếng Anh Là Gì? Nghề “hot” Không Nên Bỏ Qua
-
Đặt Câu Với Từ "bùng Nổ"
-
THUẬT NGỮ PCCC TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH
-
475+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Phòng Cháy Chữa Cháy