Những bộ phận bên ngoài bằng tiếng Anh của xe máy ; Tail Light, Đèn chiếu hậu ; Turn Signal/ Indicator/ Sidelight, Đèn xi nhan ; Front suspension, Phuộc trước.
Xem chi tiết »
18 Ağu 2020 · Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận bên ngoài xe máy. accelerator: tay ga. brake pedal: chân số. clutch pedal: chân côn.
Xem chi tiết »
19 Nis 2021 · Các bộ phận xe máy bằng tiếng anh chúng ta nên biết thuật ngữ để dễ dàng tìm kiếm hơn. Nhiều khi tài liệu tiếng việt không đủ hoặc nhu cầu mua ...
Xem chi tiết »
27 Şub 2021 · Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy – bên ngoài ; 2, Brake lever, Tay phanh (phanh tay) ; 3, Brake pedal, Phanh chân ; 4, Chain, Xích ; 5, Clutch ...
Xem chi tiết »
Những bộ phận bên ngoài bằng tiếng Anh của xe máy ; Front Brake, Phanh trước ; Rear Brake, Phanh sau ; Exhaust pipe, Ống pô ; Footwell, Chỗ để chân trước ; Pillion ...
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng anh về bộ phận bên ngoài xe máy · Accelerator: tay ga · brake pedal: chân số · clutch pedal: chân côn · fuel gauge: đồng hồ đo nhiên liệu · gear ...
Xem chi tiết »
Spare parts of car motorbikes and bikes. Mọi người cũng ...
Xem chi tiết »
4 Mar 2022 · Những bộ phận bên ngoài bằng tiếng Anh của xe máy ; Front Brake, Phanh trước ; Rear Brake, Phanh sau ; Exhaust pipe, Ống pô ; Footwell, Chỗ để chân ...
Xem chi tiết »
9 Kas 2020 · Từ vựng tiếng Anh về bộ phận bên ngoài xe máy · indicators: đèn xi nhan (số nhiều) · accelerator: tay ga · wing mirror: gương chiếu hậu ngoài ...
Xem chi tiết »
Bên ngoài nó là một nhà để xe điển hình, một nhà xe khá đẹp. ... en walled, roofed structure for storing a vehicle or vehicles that may be part of or ...
Xem chi tiết »
Nếu bài viết – Từ vựng tiếng anh về các bộ phận xe máy tiếng anh là gì – chưa được hay thì góp ý để Canboxd nâng cao hơn nội dung bạn nha ! các bộ phận ...
Xem chi tiết »
Vậy các bạn biết được bao nhiêu Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Xe cộ rồi? ... Car: ô tô; Bicycle/ bike: xe đạp; Motorcycle/ motorbike: xe máy; Scooter: xe tay ...
Xem chi tiết »
Từ vựng về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh là những dạng từ cơ bản thường được ... Car: ô tô; Bicycle/ bike: xe đạp; Motorcycle/ motorbike: xe máy ...
Xem chi tiết »
26 Ağu 2020 · 1. Từ vựng tiếng Anh về bộ phận bên ngoài xe máy/xe hơi · sidelights: đèn xi nhan · gear stick: cần số · fuel gauge: đồng hồ đo nhiên liệu ...
Xem chi tiết »
11 Eki 2021 · Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy – bên ngoài ; Back tire. Lốp sau ; Brake lever. Tay phanh (phanh tay) ; Brake pedal. Phanh chân ; Chain. Xích.
Xem chi tiết »
11 Eki 2021 · Các Bộ Phận Xe Máy Tiếng Anh Là Gì ? » Tiếng Anh 24H » Tiếng Anh 24H ... Từ vựng tiếng Anh về xe máynằm trong từ vựng dễ thấy, dễ gặp hàng ...
Xem chi tiết »
Từ này được sử dụng chỉ để chỉ một loại vật phương tiện di chuyển phổ biến nhất tại Việt Nam hiện nay đó là Xe máy. Chính vì vậy từ Motor-bike không dễ để có ...
Xem chi tiết »
31 Mar 2018 · Nhiều phụ tùng có tên tiếng Việt đọc lái theo tên tiếng Anh ( pedal : bàn đạp ). Kstore Anh Khoa đã sưu tầm và mong muốn chia sẻ tới tất cả ...
Xem chi tiết »
23 Ağu 2021 · Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy – bên ngoài ; 3, Brake pedal, Phanh chân ; 4, Chain, Xích ; 5, Clutch lever, Côn ; 6, Disk brake, Phanh đĩa.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Dè Xe Máy Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dè xe máy tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu