Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Xe Máy - Pantado

Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy đầy đủ và chi tiết nhất nhé!

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy – bên ngoài

Từ vựng tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Back tire

Lốp sau

Brake lever

Tay phanh (phanh tay)

Brake pedal

Phanh chân

Chain

Xích

Clutch lever

Côn

Disk brake

Phanh đĩa

Drum brake

Phanh trống (phanh cơ)

Engine

Máy móc

Fender (ˈfendər)

Chắn bùn

Front tire

Lốp trước

Gas tank

Bình xăng

Gear shift

Cần số

Handlebar

Tay lái

Headlight

Đèn pha

Inner tube

Săm

Muffler (ˈməf(ə)lər)

Ống xả

Rearview mirror

Gương chiếu hậu

Seat

Yên xe

Shock absorber

Giảm xóc – phuộc

Speedometer (spəˈdämitər)

Đồng hồ tốc độ

Spokes (spōk)

Nan hoa – căm

Tail light

Đèn sau

Turn signal

Đèn xi nhan

Front suspension

Phuộc trước

Rear suspension

Phuộc sau

Exhaus pipe

Ống pô

Frame

Khung sườn

Voltage

Điện thế

Ignition

Đánh lửa

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông phổ biến nhất

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy – bên trong

Từ vựng tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Battery

Ắc quy

Brakes

Phanh

Clutch

Chân côn

Engine

Động cơ fan

Belt

Dây đai kéo quạt

Exhaust

Khí xả

Exhaust pipe

Ống xả

Gear box

Hộp số

Ignition

Đề máy

Radiator

Lò sưởi

Spark plug

Buji ô tô

Windscreen wiper

Cần gạt nước

Windscreen wipers

Cần gạt nước (số nhiều)

Aerial

Ăng ten

Back seat

Ghế sau

Bonnet

Nắp thùng xe

Boot

Thùng xe

Bumper

Hãm xung

Child seat

Ghế trẻ em

Cigarette lighter

Bật lửa

Dashboard

Bảng đồng hồ

Front seat

Ghế trước

Fuel tank

Bình nhiên liệu

Glove compartment

Ngăn chứa những đồ nhỏ

Glovebox

Hộp chứa những đồ nhỏ

Heater

Lò sưởi

Number plate

Biển số xe

Passenger seat

Ghế hành khách

Petrol tank

Bình xăng

Roof

Mui xe

Roof rack

Khung chở hành lý trên nóc ô tô

Seatbelt

Dây an toàn

Spare wheel

Bánh xe dự phòng

Tow bar

Thanh sắt lắp sau ô tô để kéo

Tyre

Lốp xe wheel

Window

Cửa sổ xe

Windscreen

Kính chắn gió

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy – động cơ

Từ vựng tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Piston

Pít tông

Pistong Ring

Bạc pít tông

Carburetter

Bình xăng con

Valve

Van

Throttle Valve

Van nạp

Exhaust Valve

Van xả

Connecting Rod

Tay dên

Gear driven camshaft

Bánh răng trục cam

Crankshaft

Trục cam

Flywheel

Bánh đà

Cylinder

Buồng xi lanh

Sparking Plug

Bu gi

Gear box

Hộp số

Clutch

Bộ ly hợp – Bộ nồi

>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành điện tử

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy – các thông số

Từ vựng tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Displacement

Phân khối

Engine type

Loại động cơ

Max Power

Sức mạnh tối đa

Compression ration

Tỉ số nén

Max Torque

Mômen xoắn cực đại

Bore & Stroke

Đường kính và khoảng chạy

piston Top speed

Tốc độ tối đa

Valves per cylinder

Van trên mỗi xy lanh

Fuel system

Hệ thống xăng

Fuel control

Nền tảng điều khiển khí

Lubrication system

Nền móng bơm nhớt

Cooling system

Nền tảng sử dụng mát

Rake/Trail

Độ nghiêng chảng ba

Dry weight

Trọng lượng khô

Overall height

Chiều cao tổng thể

Overall length

Chiều dài tổng thể

Overall width

Chiều rộng tổng thể

Ground clearance

Khoảng hướng dẫn gầm tới mặt đất

Seat height

Khoảng phương pháp yên tới mặt đất

Wheelbase

Khoảng cách hai bánh

Fuel capacity

Dung tích bình xăng

>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh trực tuyến miễn phí

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Từ khóa » Dè Xe Máy Tiếng Anh