Tất Cả Các Bộ Phận Xe Máy Bằng Tiếng Anh Mới Nhất 2021 - Xe Mô Tô

Các bộ phận xe máy bằng tiếng anh chúng ta nên biết thuật ngữ để dễ dàng tìm kiếm hơn. Nhiều khi tài liệu tiếng Việt không đủ hoặc nhu cầu mua sắm các phụ tùng xe bằng tiếng anh cũng có. Tất cả sẽ được mình chia sẻ trong bài viết dưới đây!

Mục lục

Toggle
  • Tất cả các bộ phận xe máy bằng tiếng anh mới nhất 2023
    • Các bộ phận xe máy bằng tiếng anh bên ngoài xe 
    • Các bộ phận động cơ bằng tiếng anh mới nhất
  • Các thông số trên xe bằng tiếng anh cho bạn
    • Các thông số cần đo trên xe máy bằng tiếng anh

Tất cả các bộ phận xe máy bằng tiếng anh mới nhất 2023

Chúng ta nên biết các thuật ngữ các bộ phận trên xe máy bằng tiếng anh để dễ dàng kiếm tìm hơn. Nhiều khi tài liệu tiếng Việt không đủ hoặc nhu cầu mua sắm các phụ tùng xe bằng tiếng Anh cũng có.

Các bộ phận xe máy bằng tiếng anh bên ngoài xe 

Lịch sử Ducati Hypermotard, dòng xe bán chạy nhất của Ducati - CafeAuto.Vn
Bên ngoài xe

Các bộ phận bên ngoài của xe máy bằng tiếng anh

  • Back tire: Lốp sau
  • Brake lever: Tay phanh (phanh tay)
  • Brake pedal: Phanh chân
  • Chain: Xích
  • Clutch lever: Côn
  • Disk brake: Phanh đĩa
  • Drum brake: Phanh trống (phanh cơ)
  • Engine: Máy móc
  • Fender (ˈfendər): Chắn bùn
  • Front tire: Lốp trước
  • Gas tank: Bình xăng
  • Gear shift: Cần số
  • Handlebar: tay lái
  • Headlight: Đèn pha
  • Inner tube: Săm
  • Muffler (ˈməf(ə)lər): Ống xả
  • Rearview mirror: Gương chiếu hậu
  • Seat: Yên xe
  • Shock absorber: Giảm sóc – phuộc
  • Speedometer (spəˈdämitər): Đồng hồ tốc độ
  • Spokes (spōk): Nan hoa – căm
  • Tail light: Đèn sau
  • Turn signal: Đèn xi nhan
  • Front suspension: Phuộc trước
  • Rear suspension: Phuộc sau
  • Exhaus pipe: Ống pô
  • Frame: Khung sườn
  • Voltage: Điện thế
  • Ignition: Đánh lửa

Các bộ phận động cơ bằng tiếng anh mới nhất

Các bộ phận động cơ bằng tiếng anh mới nhất
Các bộ phận động cơ bằng tiếng anh
  • Piston: Pít tông
  • Pistong Ring: Bạc pít tông
  • Carburetter: Bình xăng con
  • Valve: Van
  • Throttle Valve: Van nạp
  • Exhaust Valve: Van xả
  • Connecting Rod: Tay dên
  • Gear driven camshaft: Bánh răng trục cam
  • Crankshaft: Trục cam
  • Flywheel: Bánh đà
  • Cylinder: Buồng xi lanh
  • Sparking Plug: Bu gi
  • Gear box: Hộp số
  • Clutch: Bộ ly hợp – Bộ nồi

Các thông số trên xe bằng tiếng anh cho bạn

Các thông số cần đo trên xe máy bằng tiếng anh

  • Displacement: Phân khối
  • Engine type: Loại động cơ
  • Max Power: Sức mạnh tối đa
  • Compression ration: Tỉ số nén
  • Max Torque: Mômen xoắn cực đại
  • Bore & Stroke: Đường kính và khoảng chạy piston
  • Top speed: Tốc độ tối đa
  • Valves per cylinder: Van trên mỗi xy lanh
  • Fuel systemhệ thống xăng
  • Fuel controlnền tảng điều khiển khí
  • Lubrication systemnền móng bơm nhớt
  • Cooling systemnền tảng sử dụng mát
  • Rake/Trail: Độ nghiêng chảng ba
  • Dry weight: Trọng lượng khô
  • Overall height: Chiều cao tổng thể
  • Overall length: Chiều dài tổng thể
  • Overall width: Chiều rộng tổng thể
  • Ground clearance: Khoảng hướng dẫn gầm tới mặt đất
  • Seat height: Khoảng phương pháp yên tới mặt đất
  • Wheelbase: Khoảng cách hai bánh
  • Fuel capacity: Dung tích bình xăng

Qua bài viết trên đã cho bạn biết về tất cả các bộ phận xe máy bằng tiếng anh mới nhất 2023. Hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích đối với các bạn. Cảm ơn các bạn đã xem qua bài viết nhé.

>>>Xem thêm :Đánh giá Honda City 2021 Ra mắt với 3 phiên bản

Nguồn : https://classicbikevn.com

Từ khóa » Dè Xe Máy Tiếng Anh