Xe Máy Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
Có thể bạn quan tâm
- đề Xe Máy Tiếng Anh Là Gì
- để Xe Máy Trên Vỉa Hè Có Bị Phạt Không
- để Xem Các Chương Trình được Cài đặt Trên Hệ Thống Của Bạn Với Tùy Chọn Từ Nút Start Bạn Sẽ Sử Dụng
- để Xem Dung Lượng Còn Trống Của đĩa đang Chọn Dùng Menu Lệnh
- để Xem được Tệp Tin Và Thư Mục Trong Máy Tính Em Nháy đúp Chuột Vào Biểu Tượng Nào
Bạn muốn nâng cao vốn từ vựng bằng cách học về những vật dụng thân thuộc trong gia đình bằng tiếng Anh. Bạn đang băn khoăn không biết từ xe máy được phát âm như thế nào trong tiếng Anh. Nếu vậy hãy cùng chúng tôi tìm hiểu xe máy trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ qua bài viết dưới đây nhé.
Xe máy tiếng Anh là gì?
Xe máy tiếng Anh là gì?
Xe máy là vật dụng đã quá đỗi quen thuộc với mỗi chúng ta. Xe máy trong tiếng Anh là từ “Motor-bike”. Từ này được phiên âm như sau:
-
Trong tiếng Anh - Anh: /ˈməʊ.tə.baɪk/
-
Trong tiếng Anh - Mỹ: /ˈmoʊ.t̬ɚ.baɪk/
- Ví dụ: Chart of 01/2014 Motorcycles are by far the most common transport medium in Cambodia.
- Dịch nghĩa: Biểu đồ tháng 1/2014 Xe máy là phương tiện giao thông phổ biến nhất ở Campuchia.
- Ví dụ: I save to buy a new motor-bike.
- Dịch nghĩa: Tôi cố tiết kiệm để mua một chiếc xe máy mới
Cách dùng từ “Motor-bike” trong tiếng Anh
Xe máy tiếng Anh là gì?
Từ “Motor-bike” trong tiếng Anh là một danh từ. Từ này được sử dụng chỉ để chỉ một loại vật phương tiện di chuyển phổ biến nhất tại Việt Nam hiện nay đó là Xe máy. Chính vì vậy từ Motor-bike không dễ để có thể nhầm lẫn với các nghĩa khác.
- Ví dụ: Isn't the guy on the bike a friend of yours?
- Dịch nghĩa: Người trên chiếc xe máy đó không phải là bạn của bạn hả?
Một số ví dụ của từ “Motor - bike” trong tiếng anh
Xe máy trong tiếng Anh là gì?
- Ví dụ: Motorbikes are nice. You can move smoothly even through a traffic jam.
- Dịch nghĩa: Xe máy tuyệt thật đấy. Nó có thể luồn lách qua dòng xe kẹt cứng một cách trôi chảy.
- Ví dụ: Isn't the guy on the bike a friend of yours?
- Dịch nghĩa: Người trên chiếc xe máy không phải là bạn của ngươi sao?
- Ví dụ: Motorists who argue with police are beaten.
- Dịch nghĩa: Những người đi xe máy tranh cãi với cảnh sát thì bị đánh.
- Ví dụ: Car police officer why will turn your motorbike?
- Dịch nghĩa: Tại sao xe cảnh sát chuyển xe máy của bạn?
- Ví dụ: “Simple maintenance of the rural road is like maintaining your motorbike.
- Dịch nghĩa: “Bảo trì các tuyến đường chính ở nông thôn cũng quan trọng như bảo dưỡng xe máy.
- Ví dụ: The main mode of transport to the hospital is by motorcycle.
- Dịch nghĩa: Phương thức di chuyển tốt nhất khi ra vào chợ là di chuyển bằng xe máy.
- Ví dụ: The chief designer of most Ducati motorcycles in the 1950s was Fabio Taglioni (1920–2001).
- Dịch nghĩa: Nhà thiết kế của hầu hết các dòng xe máy Ducati trong những năm 1950 là ông Fabio Taglioni (1920- 2001).
- Ví dụ: You're playing with fire if you insist on riding your motorcycle without a helmet on
- Dịch nghĩa: Bạn đang đùa với lửa nếu như bạn vẫn nhất quyết chạy xe máy mà không đội mũ bảo hiểm.
- Ví dụ:As the accompanying picture shows, my motorcycle is custom-made just for me.
- Dịch nghĩa: Như hình bên cho thấy, xe máy của tôi được thiết kế rất đặc biệt.
- Ví dụ: The motorbike purchase was confirmed to E! News by the manufacturer.
- Dịch nghĩa: Hãng sản xuất xe máy này đã xác nhận trên E! News về việc mua bán này
- Ví dụ: In 1999, 80 percent of the motorcycles on the road in Bangkok had environmentally unfriendly two-stroke engines.
- Dịch nghĩa: Năm 1999, 80% xe máy trên đường tại Bangkok có động cơ hai thì không thân thiện với môi trường.
Các cụm từ thông dụng của từ Motor-bike
Bên dưới là hai bảng từ vựng về các các cụm từ thông dụng của Motor - Bike cả tiếng anh và tiếng việt để bạn hình dung rõ hơn.
Cụm từ (Phrase) và cụm danh từ (Noun phrase) | Nghĩa (Meaning) |
accelerator | tay ga |
brake pedal | chân số |
clutch pedal | chân côn |
fuel gauge | đồng hồ đo nhiên liệu |
handbrake | phanh tay |
speedometer | công tơ mét |
steering wheel | bánh lái |
temperature gauge | đồng hồ đo nhiệt độ |
warning light | đèn cảnh báo |
brake light | đèn phanh |
headlamp | đèn pha |
indicator | đèn xi nhan |
rear view mirror | gương chiếu hậu trong |
battery | ắc quy |
exhaust pipe | ống xả |
gear box | hộp số |
ignition | đề máy |
Một số từ vựng tiếng anh chủ đề xe cộ
Một số từ vựng tiếng anh chủ đề xe cộ
- car: xe hơi
- van: xe thùng, xa lớn
- lorry: xe tải
- truck: xe tải
- moped: xe gắn máy có bàn đạp
- scooter: xe ga
- motorcycle = motorbike: xe máy
- bus: xe buýt
- coach: xe khách
- minibus: xe buýt nhỏ
- caravan: xe nhà lưu động
- road: đường
- traffic: giao thông
- vehicle: phương tiện
- roadside: lề đường
- car hire: thuê xe
- ring road: đường vành đai
- petrol station: trạm bơm xăng
- kerb: mép vỉa hè
- road sign: biển chỉ đường
- pedestrian crossing: vạch sang đường
- turning: chỗ rẽ, ngã rẽ
- fork: ngã ba
- toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
- toll road: đường có thu lệ phí
- motorway: xa lộ
- dual carriageway: xa lộ hai chiều
- one-way street: đường một chiều
- T-junction: ngã ba
- roundabout: bùng binh
- accident: tai nạn
- breathalyzers: dụng cụ dùng để kiểm tra độ cồn trong hơi thở
- traffic warden: nhân viên kiểm soát đỗ xe
- parking meter: máy tính tiền đỗ xe
- car park: bãi đỗ xe
Hy vọng bài chia sẻ trên đây của chúng tôi có thể giúp bạn giải đáp thắc mắc Xe máy trong tiếng Anh là gì. Qua từ vựng, dịch nghĩa và một số ví dụ bên trên hy vọng bạn đã có thêm nhiều kiến thức cho bản thân. Chúc bạn thành công.
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- Cấu Trúc và Cách Dùng từ Cancel trong câu Tiếng Anh
- Far From là gì và cấu trúc cụm từ Far From trong câu Tiếng Anh
- "Oẳn Tù Tì" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Data Mining là gì và cấu trúc cụm từ Data Mining trong câu Tiếng Anh.
- Làm sao để FeS2 ra SO2
- Video bài hát 3 phần bất lực 7 phần nuông chiều: Có gì mà trendy?
- Steering Wheel là gì và cấu trúc cụm từ Steering Wheel trong câu Tiếng Anh
- At All là gì và cấu trúc cụm từ At All trong câu Tiếng Anh
Từ khóa » Dè Xe Máy Tiếng Anh
-
Các Bộ Phận Xe Máy Tiếng Anh - Chuyện Xe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Xe Máy
-
Tất Cả Các Bộ Phận Xe Máy Bằng Tiếng Anh Mới Nhất 2021 - Xe Mô Tô
-
101 Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Xe Máy Thông Dụng Nhất
-
Củ đề Xe Máy Tiếng Anh Là Gi - Hỏi - Đáp
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Xe Máy
-
PHẦN PHỤ TÙNG XE MÁY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Củ đề Xe Máy Tiếng Anh Là Gi - Hội Buôn Chuyện
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Xe Máy - Tiếng Anh Cấp Tốc - Tienganhcaptoc
-
Glosbe - Nhà để Xe In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Xe Máy Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Xe Cộ - Tài Liệu IELTS
-
Từ Vựng Tiếng Anh: Chủ đề Phương Tiện Giao Thông
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Xe Máy Và Xe Hơi - UNI Academy
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Xe Máy - Pantado
-
Các Bộ Phận Xe Máy Tiếng Anh Là Gì - Công Lý & Pháp Luật
-
TÊN TIẾNG ANH CÁC BỘ PHẬN PHỤ TÙNG - PHỤ KIỆN TRÊN XE ...
-
101 Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Xe Máy Thông Dụng Nhất