Debit Account Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Debit Account |
Tiếng Việt | Tài Khoản Bên Nợ |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Debit Account là gì?
Khi tài khoản ngân hàng của bạn bị ghi nợ, điều đó có nghĩa là tiền được lấy ra khỏi tài khoản. Đối diện của một khoản ghi nợ là một khoản tín dụng, trong trường hợp đó tiền được thêm vào tài khoản của bạn. Thông thường, tài khoản của bạn bị ghi nợ khi bạn sử dụng thẻ ghi nợ, như tên của nó cho biết, cho phép bạn lấy tiền từ tài khoản ngân hàng của mình và sử dụng nó để mua hàng hóa và dịch vụ.
- Debit Account là Tài Khoản Bên Nợ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa - Giải thích
Debit Account nghĩa là Tài Khoản Bên Nợ.
Điều đầu tiên xảy ra khi bạn sử dụng thẻ ghi nợ để mua hàng là ngân hàng của bạn được thông báo về việc mua hàng điện tử. Điều này xảy ra tự động và thường là tức thời, xảy ra khi bạn quẹt thẻ hoặc nhập nó trên một trang web để mua hàng trực tuyến. Bởi vì một giao dịch thường mất 24 đến 72 giờ để hoàn thành, ngân hàng sẽ giữ tài khoản của bạn cho số tiền của giao dịch. Hành động này ngăn bạn sử dụng tiền cho một thứ khác. Lý tưởng nhất là việc giữ tiền đủ lâu để dành tiền cho đến khi giao dịch hoàn tất.
Definition: When your bank account is debited, it means money is taken out of the account. The opposite of a debit is a credit, in which case money is added to your account. Typically, your account is debited when you use a debit card, which, as its name indicates, enables you to take money from your bank account and use it to purchase goods and services.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Debit Account
- Checking Account
- Cashier’s Check
- Authorized Amount
- Available Balance
- Tài Khoản Bên Nợ tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Debit Account là gì? (hay Tài Khoản Bên Nợ nghĩa là gì?) Định nghĩa Debit Account là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Debit Account / Tài Khoản Bên Nợ. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
Từ khóa » Debits Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Debit - Từ điển Anh - Việt
-
DEBIT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của "debit" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Ghi Nợ (DEBIT) Là Gì Theo Quy định Hiện Nay ?
-
Debit Và Credit Trong Kế Toán ý Nghĩa Là Gì? - Kaike
-
Thẻ Debit Là Gì? So Sánh Thẻ Debit Card Và Credit Card?
-
Debit
-
Từ điển Anh Việt "debited" - Là Gì?
-
"Direct Debit" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Debited Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Debit - Từ điển Số
-
[PDF] General Account Terms And Conditions
-
[PDF] Standard Chartered Bank (vietnam) Limited Debit Card - Top
-
Thẻ Debit Và Credit Là Gì? Khái Niệm & Cách Phân Biệt đơn Giản
-
Debit Card Là Gì? Phân Biệt Với Credit Card Thế Nào?
-
Thẻ Ghi Nợ Visa CIMB-TOSS
-
Thẻ Ghi Nợ – Wikipedia Tiếng Việt