Details of customers' credit cards and debit cards were accessed by computer hackers, exposing 45.7 million customers to potential theft from their accounts.
Xem chi tiết »
Ví dụ theo ngữ cảnh của "debit and credit" trong Việt. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
like MasterCard and Visa debit and credit cards wire etc.
Xem chi tiết »
debit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debit.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: debit nghĩa là sự ghi nợ to put to the debit of somebody ghi vào sổ nợ của ai.
Xem chi tiết »
debit ý nghĩa, định nghĩa, debit là gì: 1. (a record of) money taken out of a bank account: 2. to take money out of an account or keep a…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Món nợ, khoản nợ. (Kế toán) Bên nợ. Ngoại động từSửa đổi. debit ngoại động từ /ˈdɛ ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ debit trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của debit trong tiếng Anh. debit có nghĩa là: debit /'debit/* danh từ- sự ghi nợ=to put to the debit of somebody+ ghi vào sổ nợ của ...
Xem chi tiết »
Definition: In double entry bookkeeping, debits and credits are entries made in account ledgers to record changes in value resulting from business transactions.
Xem chi tiết »
Thẻ ghi nợ · Thẻ ghi nợ (tiếng Anh: debit card, còn gọi là bank card hoặc check card) là loại thẻ thanh toán bằng nhựa cung cấp cho chủ thẻ để thanh toán thay ...
Xem chi tiết »
Debit note có ý nghĩa và chức năng như thế nào. Trong bài viết này, BachkhoaWiki sẽ làm rõ những câu hỏi này. Debit note và credit note là hai loại chứng từ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'debit card' trong tiếng Việt. debit card là gì? ... A card that resembles a credit card but which debits a transaction account (checking ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "debit" thành Tiếng Việt: bên nợ, sự ghi nợ, lưu lượng. Câu ví dụ: Donations via electronic bank transfer, debit card, ...
Xem chi tiết »
Có những cụm nào có thể thay thế cho cấu trúc Direct Debit trong tiếng Anh? Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm ...
Xem chi tiết »
Debit trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Debit tiếng anh chuyên ngành Kinh tế ...
Xem chi tiết »
Tham khảo bài viết: 3 cách mở thẻ tín dụng Timo Visa. credit card là gì. Bạn đã thật sự hiểu định nghĩa thẻ tín dụng – credit card là gì chưa?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Debit Tiếng Việt Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề debit tiếng việt nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu