Từ điển Anh Việt "debit Card" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"debit card" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
debit card
Lĩnh vực: toán & tin |
thẻ ghi nợ |
thẻ ghi nợ |
thẻ tài khoản do ngân hàng phát hành |
thẻ trả tiền |
debit card
Từ điển WordNet
- a card (usually plastic) that enables the holder to withdraw money or to have the cost of purchases charged directly to the holder's bank account
n.
Bloomberg Financial Glossary
记账卡|取款卡记账卡,取款卡A card that resembles a credit card but which debits a transaction account (checking account) with the transfers occurring contemporaneously with the customer's purchases. A debit card may be machine reable, allowing for the activation of an automated teller machine or other automated payments equipment.Investopedia Financial Terms
Debit CardAn electronic card issued by a bank which allows bank clients access to their account to withdraw cash or pay for goods and services. This removes the need for bank clients to go to the bank to remove cash from their account as they can now just go to an ATM or pay electronically at merchant locations. This type of card, as a form of payment, also removes the need for checks as the debit card immediately transfers money from the client's account to the business account. Investopedia Says:The major benefits to this type of card are convenience and security. Along with the convenience of accessing account funds at anytime it also removes the hassles associated with having to write checks as payment like showing ID and associated fees. Debit cards are also considered to be a safer form of payment as a code is required to access the account funds, while checks can be easily stolen.Related Terms:Checking AccountCredit CardDebitIdentity TheftSavings AccountTừ khóa » Debit Tiếng Việt Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của "debit" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của "debit And Credit" Trong Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Debit - Từ điển Anh - Việt
-
DEBIT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Debit Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Debit
-
DEBIT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Debit - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Debit Là Gì
-
Debit Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Debit And Credit Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Thẻ Ghi Nợ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Debit Note Tiếng Việt Là Gì - Thả Rông
-
Debit - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
"Direct Debit" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Debit - Từ điển Số
-
Credit Card Là Gì? Khác Gì Debit Card Và Các Loại Phổ Biến 2021