Debit

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. debit
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
debit Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debit Phát âm : /'debit/

+ danh từ

  • sự ghi nợ
    • to put to the debit of somebody ghi vào sổ nợ của ai
  • món nợ khoản nợ
  • (kế toán) bên nợ

+ ngoại động từ

  • ghi (một món nợ) vào sổ nợ (debit against, to) ghi (một món nợ) vào sổ ai
Từ liên quan
  • Từ trái nghĩa:  credit credit entry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "debit"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "debit" daft davit debate debit debt defeat deft depot depth depute more...
  • Những từ có chứa "debit" debit debit card debit entry debit side debitor
  • Những từ có chứa "debit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  bên nợ bên có
Lượt xem: 844 Từ vừa tra + debit : sự ghi nợto put to the debit of somebody ghi vào sổ nợ của ai

Từ khóa » Debit Tiếng Việt Nghĩa Là Gì