Debit
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- debit
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- sự ghi nợ
- to put to the debit of somebody ghi vào sổ nợ của ai
- món nợ khoản nợ
- (kế toán) bên nợ
+ ngoại động từ
- ghi (một món nợ) vào sổ nợ (debit against, to) ghi (một món nợ) vào sổ ai
- Từ trái nghĩa: credit credit entry
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "debit": daft davit debate debit debt defeat deft depot depth depute more...
- Những từ có chứa "debit": debit debit card debit entry debit side debitor
- Những từ có chứa "debit" in its definition in Vietnamese - English dictionary: bên nợ bên có
Từ khóa » Debit Tiếng Việt Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của "debit" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của "debit And Credit" Trong Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Debit - Từ điển Anh - Việt
-
DEBIT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Debit Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
DEBIT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Debit - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Debit Là Gì
-
Debit Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Debit And Credit Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Thẻ Ghi Nợ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Debit Note Tiếng Việt Là Gì - Thả Rông
-
Từ điển Anh Việt "debit Card" - Là Gì?
-
Debit - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
"Direct Debit" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Debit - Từ điển Số
-
Credit Card Là Gì? Khác Gì Debit Card Và Các Loại Phổ Biến 2021