Debit And Credit Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Debit And Credit |
Tiếng Việt | Bên Nợ Và Bên Có |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Debit And Credit là gì?
Trong sổ sách kế toán kép, ghi nợ và tín dụng là các mục được thực hiện trong sổ cái tài khoản để ghi lại các thay đổi về giá trị do giao dịch kinh doanh. Mục ghi nợ trong tài khoản thể hiện việc chuyển giá trị sang tài khoản đó và mục nhập tín dụng thể hiện việc chuyển từ tài khoản.
- Debit And Credit là Bên Nợ Và Bên Có.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa - Giải thích
Debit And Credit nghĩa là Bên Nợ Và Bên Có.
Các khoản nợ và tín dụng được phân biệt theo cách truyền thống bằng cách viết số tiền chuyển vào các cột riêng biệt của sổ tài khoản. Thay phiên, chúng có thể được liệt kê trong một cột, biểu thị các khoản ghi nợ có hậu tố “Dr” hoặc viết chúng đơn giản và chỉ ra các khoản tín dụng có hậu tố “Cr” hay dấu trừ. Mặc dù sử dụng dấu trừ, các khoản ghi nợ và tín dụng không tương ứng trực tiếp với số dương và số âm.
Definition: In double entry bookkeeping, debits and credits are entries made in account ledgers to record changes in value resulting from business transactions. A debit entry in an account represents a transfer of value to that account, and a credit entry represents a transfer from the account.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Debit And Credit
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Debit And Credit là gì? (hay Bên Nợ Và Bên Có nghĩa là gì?) Định nghĩa Debit And Credit là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Debit And Credit / Bên Nợ Và Bên Có. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
Từ khóa » Debit Tiếng Việt Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của "debit" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của "debit And Credit" Trong Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Debit - Từ điển Anh - Việt
-
DEBIT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Debit Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Debit
-
DEBIT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Debit - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Debit Là Gì
-
Debit Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Thẻ Ghi Nợ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Debit Note Tiếng Việt Là Gì - Thả Rông
-
Từ điển Anh Việt "debit Card" - Là Gì?
-
Debit - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
"Direct Debit" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Debit - Từ điển Số
-
Credit Card Là Gì? Khác Gì Debit Card Và Các Loại Phổ Biến 2021