Debit - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛ.bət/
Hoa Kỳ[ˈdɛ.bət]

Danh từ

[sửa]

debit /ˈdɛ.bət/

  1. Sự ghi nợ. to put to the debit of somebody — ghi vào sổ nợ của ai
  2. Món nợ, khoản nợ.
  3. (Kế toán) Bên nợ.

Ngoại động từ

[sửa]

debit ngoại động từ /ˈdɛ.bət/

  1. Ghi nợ.

Chia động từ

[sửa] debit
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to debit
Phân từ hiện tại debiting
Phân từ quá khứ debited
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại debit debit hoặc debitest¹ debits hoặc debiteth¹ debit debit debit
Quá khứ debited debited hoặc debitedst¹ debited debited debited debited
Tương lai will/shall² debit will/shall debit hoặc wilt/shalt¹ debit will/shall debit will/shall debit will/shall debit will/shall debit
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại debit debit hoặc debitest¹ debit debit debit debit
Quá khứ debited debited debited debited debited debited
Tương lai were to debit hoặc should debit were to debit hoặc should debit were to debit hoặc should debit were to debit hoặc should debit were to debit hoặc should debit were to debit hoặc should debit
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại debit let’s debit debit
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "debit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=debit&oldid=1822443” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Kế toán
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Debit Tiếng Việt Nghĩa Là Gì