Debit - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɛ.bət/
Hoa Kỳ | [ˈdɛ.bət] |
Danh từ
[sửa]debit /ˈdɛ.bət/
- Sự ghi nợ. to put to the debit of somebody — ghi vào sổ nợ của ai
- Món nợ, khoản nợ.
- (Kế toán) Bên nợ.
Ngoại động từ
[sửa]debit ngoại động từ /ˈdɛ.bət/
- Ghi nợ.
Chia động từ
[sửa] debitDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to debit | |||||
Phân từ hiện tại | debiting | |||||
Phân từ quá khứ | debited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | debit | debit hoặc debitest¹ | debits hoặc debiteth¹ | debit | debit | debit |
Quá khứ | debited | debited hoặc debitedst¹ | debited | debited | debited | debited |
Tương lai | will/shall² debit | will/shall debit hoặc wilt/shalt¹ debit | will/shall debit | will/shall debit | will/shall debit | will/shall debit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | debit | debit hoặc debitest¹ | debit | debit | debit | debit |
Quá khứ | debited | debited | debited | debited | debited | debited |
Tương lai | were to debit hoặc should debit | were to debit hoặc should debit | were to debit hoặc should debit | were to debit hoặc should debit | were to debit hoặc should debit | were to debit hoặc should debit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | debit | — | let’s debit | debit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "debit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Kế toán
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Debit Tiếng Việt Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của "debit" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của "debit And Credit" Trong Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Debit - Từ điển Anh - Việt
-
DEBIT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Debit Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Debit
-
DEBIT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Debit Là Gì
-
Debit Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Debit And Credit Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Thẻ Ghi Nợ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Debit Note Tiếng Việt Là Gì - Thả Rông
-
Từ điển Anh Việt "debit Card" - Là Gì?
-
Debit - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
"Direct Debit" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Debit - Từ điển Số
-
Credit Card Là Gì? Khác Gì Debit Card Và Các Loại Phổ Biến 2021