Nghĩa Của Từ Debit - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ˈdɛbɪt/
Thông dụng
Danh từ
Sự ghi nợ
to put to the debit of somebody ghi vào sổ nợ của aiMón nợ khoản nợ
(kế toán) bên nợ
debit side bên nợ trong bản quyết toánNgoại động từ
Ghi (một món nợ) vào sổ nợ ( debit against, to) ghi (một món nợ) vào sổ ai
Chuyên ngành
Toán & tin
(toán kinh tế ) sức bán, tiền thu nhập (của hãng buôn); số tiền thiếu; (cơ học ) lưu lượng
Kỹ thuật chung
bên nợ
lưu lượng
sản lượng
Kinh tế
bên nợ
ghi vào bên nợ
ghi nợ
số nợ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
deficit , indebtedness , obligation , liability , arrears , account , accounts , collectible , bills , amount due , charge , debt , detriment , drawbackTừ trái nghĩa
noun
credit , tally , settlement Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Debit »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Admin, Khách, Nothingtolose Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Debit Tiếng Việt Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của "debit" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của "debit And Credit" Trong Tiếng Việt
-
DEBIT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Debit Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Debit
-
DEBIT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Debit - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Debit Là Gì
-
Debit Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Debit And Credit Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Thẻ Ghi Nợ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Debit Note Tiếng Việt Là Gì - Thả Rông
-
Từ điển Anh Việt "debit Card" - Là Gì?
-
Debit - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
"Direct Debit" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Debit - Từ điển Số
-
Credit Card Là Gì? Khác Gì Debit Card Và Các Loại Phổ Biến 2021