Từ điển Anh Việt "debited" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"debited" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
debited
debit /'debit/- danh từ
- sự ghi nợ
- to put to the debit of somebody: ghi vào sổ nợ của ai
- món nợ khoản nợ
- (kế toán) bên nợ
- sự ghi nợ
- ngoại động từ
- ghi (một món nợ) vào sổ nợ (debit against, to) ghi (một món nợ) vào sổ ai
Xem thêm: debit entry
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhdebited
Từ điển WordNet
- an accounting entry acknowledging sums that are owing; debit entry
n.
- enter as debit
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
debits|debited|debitingant.: creditTừ khóa » Debits Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Debit - Từ điển Anh - Việt
-
DEBIT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của "debit" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Ghi Nợ (DEBIT) Là Gì Theo Quy định Hiện Nay ?
-
Debit Và Credit Trong Kế Toán ý Nghĩa Là Gì? - Kaike
-
Thẻ Debit Là Gì? So Sánh Thẻ Debit Card Và Credit Card?
-
Debit
-
Debit Account Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
"Direct Debit" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Debited Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Debit - Từ điển Số
-
[PDF] General Account Terms And Conditions
-
[PDF] Standard Chartered Bank (vietnam) Limited Debit Card - Top
-
Thẻ Debit Và Credit Là Gì? Khái Niệm & Cách Phân Biệt đơn Giản
-
Debit Card Là Gì? Phân Biệt Với Credit Card Thế Nào?
-
Thẻ Ghi Nợ Visa CIMB-TOSS
-
Thẻ Ghi Nợ – Wikipedia Tiếng Việt