Definition Of Black Sheep - VDict
Có thể bạn quan tâm
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- con chiên ghẻ ((nghĩa bóng)); kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại
- Những từ có chứa "black sheep" in its definition in Vietnamese - English dictionary: bầm cà cưỡng đen kịt chợ đen mụn đen đủi cừu lườm nguýt ô long ngấm nguýt more...
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Con Chiên Ghẻ In English
-
Con Chiên Ghẻ In English - Glosbe Dictionary
-
Meaning Of 'con Chiên Ghẻ' In Vietnamese - English | 'con Chiên Ghẻ ...
-
Use "con Chiên Ghẻ" In A Sentence - Dictionary ()
-
Results For Con Chiên Ghẻ Translation From Vietnamese To English
-
"con Chiên Ghẻ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'con Chiên Ghẻ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tra Từ Black Sheep - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
CON CHÓ GHẺ In English Translation - Tr-ex
-
CON CHIÊN NGHĨA LÀ KHÔNG SỐNG In English Translation - Tr-ex
-
Flock Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Lu-ca 15-17 BPT;NIV - Con Chiên đi Lạc, đồng Bạc - Bible Gateway