Results For Con Chiên Ghẻ Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
con chiên ghẻ
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
anh là một con chiên.
English
you!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
một con chiên ngoan đạo....
English
i think you know my son.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
cô ấy là 1 con chiên ngoan đạo.
English
she was a powerful practitioner.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Đang chăm sóc các con chiên của mình, hả?
English
tending to your flock, are you?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
một phần mười ê-pha về mỗi con chiên con.
English
a several tenth deal for one lamb, throughout the seven lambs:
Last Update: 2012-05-06 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- Đúng thế, ông ấy còn là một con chiên nữa.
English
- yeah, and an obedient catholic.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- chính là qua những con chiên của người.
English
- only through your prayers.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
có lẽ họ chẳng phải một con chiên tốt như cô.
English
but maybe they ain't as good christians as you.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Đất thánh là lời hứa của người dành cho các con chiên.
English
consecrated ground is his promise to the faithful.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
dù sao thì tôi cũng không phải con chiên ngoan đạo cho lắm.
English
and i would be a poor advocate.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
là một con chiên của chúa sẽ dễ dàng hơn khi anh phải giết ai đó.
English
being a lamb of god makes it easier to lead you to the slaughter.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
những con chiên mới của cha là phụ nữ, trẻ em và người già.
English
your new flock is women, children and old folk.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
nhưng chàng phải chịu trách nhiệm với những con chiên thiên chúa.
English
but you could have held those catholics accountable.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
"những ai không được con chiên cứu độ sẽ bị quái thú xé nát."
English
"he who will not be saved by the lamb will be torn by the beast."
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Warning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
cứ nghĩ tới tất cả những cuộc sống của những con chiên mà sơ sắp cứu thoát.
English
you just keep thinking of all those christian lives you'll be saving.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
anh biết chúng ta là con chiên. và anh muốn làm điều đúng đắn trong con mắt của chúa.
English
i know we're christians and i want to do the correct thing in the eyes of the lord.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
có thể không liên quan nhưng cô ta là con chiên đạo hồi và cô ta sống tại thành phố này.
English
it doesn't say what, but she's a devout muslim, she lives this side of town.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
"khi con chiên mở cái ấn thứ ba, con thú thứ ba nói: 'hãy tới xem.'"
English
and when he had opened the third seal, i heard the third beast say, 'come and see."' very good.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Warning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
cậu biết đấy, cô ấy là một con chiên và tôi cũng thế, và chúng tôi muốn giữ mình cho đêm tân hôn.
English
you know, she's a christian and so am i, and we want to save ourselves for our wedding night.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
một con bò đực tơ, một con chiên đực, một con chiên con giáp năm, dùng về của lễ thiêu;
English
one young bullock, one ram, one lamb of the first year, for a burnt offering:
Last Update: 2012-05-06 Usage Frequency: 12 Quality:
Add a translation
Get a better translation with 8,298,176,749 human contributions
Users are now asking for help:
prebivalište (Croatian>German)what about u?? (English>Arabic)thank you so much (English>Tamil)spese spedizion (Italian>Danish)i have spoken (Danish>Tagalog)procuration sous signature privée (French>English)jabatan perikanan daerah limbang (Malay>English)sorry by mistakenly i called you (English>Hindi)auswirkungen auf den devisenkurs (Czech>German)mistra (Italian>English)mwanamke (Swahili>Xhosa)i wish you could yourself i can see you (English>Hindi)randi meaning (Telugu>Hindi)merino wool (English>Swedish)me gustas (Spanish>Hindi)sila jaga kebersihan tandas (Malay>English)i ve been wanting to ask you out forever (English>Hindi)kya kr rha (Hindi>English)enorgullecía (Spanish>Russian)u call me something (English>Hindi) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Con Chiên Ghẻ In English
-
Con Chiên Ghẻ In English - Glosbe Dictionary
-
Meaning Of 'con Chiên Ghẻ' In Vietnamese - English | 'con Chiên Ghẻ ...
-
Use "con Chiên Ghẻ" In A Sentence - Dictionary ()
-
"con Chiên Ghẻ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'con Chiên Ghẻ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tra Từ Black Sheep - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
CON CHÓ GHẺ In English Translation - Tr-ex
-
Definition Of Black Sheep - VDict
-
CON CHIÊN NGHĨA LÀ KHÔNG SỐNG In English Translation - Tr-ex
-
Flock Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Lu-ca 15-17 BPT;NIV - Con Chiên đi Lạc, đồng Bạc - Bible Gateway